- Giới thiệu năm 2011, Q3
91.5g, Dày 12.9mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 59MB 128MB RAM, Thẻ miniSD
Hãng : LG - 2.2″
176×220 pixels
- 1.3MP
144p
- 128MB RAM
- 950mAh
Còn được biết đến với tên gọi: LG A350 Cougar
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM1 & SIM 2 | |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | ||
Băng tần 3G | HSDPA 900 / 2100 – SIM 1 only | |
Tốc độ | HSPA 3.6/0.384 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2011, Tháng 7. Giới thiệu năm 2011, Q3 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 116 x 53.3 x 12.9 mm (4.57 x 2.10 x 0.51 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 91.5 g (3.21 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Mini-SIM) |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 256K màu |
---|---|---|
Kích thước | 2.2 inches, 15.2 cm2 (~24.6% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels (~128 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | miniSD, cập nhật lên 32 GB |
---|---|---|
Danh bạ | 1000 mục, Cuộc gọi ảnh | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 59MB 128MB RAM |
Camera sau | Đơn | 1.3 MP |
---|---|---|
Tính năng | QCIF |
Camera trước | Đơn | Có |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Không |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, A2DP, EDR | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS, Email, IM | |
Games | Có | |
Java | Có, MIDP 2.1 | |
Ứng dụng SNS Trình nghe MP3/WAV/WMA/AAC Trình xem MP4/H.264 Sổ ghi Voice memo Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 950 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 328 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 12 giờ trong 30 phút |
Thông tin khác | Màu sắc | Black |
---|---|---|
Chỉ số SAR ở Châu Âu | 1.55 W/kg (đầu) 1.29 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (70 * 23000) VNĐ |
pls note
[lg_phone]