LG A290

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 2
    Nặng 92g, Dày 13mm
    Điện thoại phổ thông
    Bộ nhớ 19MB, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LG
  • 2.2″
    176×220 pixels
  • 1.3MP
    144p
  •  
  • 1500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM1 & SIM 2 & SIM 3
GPRS Class 12
EDGE Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG A290 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 2. Giới thiệu năm 2012, Tháng 2
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG A290 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 113.5 x 51 x 13 mm (4.47 x 2.01 x 0.51 in)
Trọng lượng 92 g (3.25 oz)
SIMi 3 SIM (Mini-SIM, triple stand-by)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG A290 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 2.2 inches, 15.2 cm2 (~26.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 176 x 220 pixels (~128 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG A290 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Chip đồ họa (GPU)i Mediatek MT6253
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG A290 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Danh bạ 1000 mục, Cuộc gọi ảnh
Ghi âm cuộc gọi
Bộ nhớ trong 19MB
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG A290 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 1.3 MP
Tính năng 176×144@15fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG A290 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Không
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG A290 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG A290 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi 2.1, EDR
Định vị Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG A290 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, MMS, Email
Games Không
Java
Trình nghe MP3/AAC+/WMA
Trình xem MP4/H.263
Sổ ghi
Voice memo
predictive text input
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG A290 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1500 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 882 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 23 giờ trong 30 phút
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG A290 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Gray, Black, White
Chỉ số SAR 1.20 W/kg (đầu) 0.87 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.16 W/kg (đầu) 0.89 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (60 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về LG A290 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[lg_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG Q31

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 8.7mmAndroid 1032GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio P22…
Xem tiếp

LG Optimus L5 E610

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 6125g, 9.5mmAndroid 4.04GB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 320×480 pixels 5MP 480p 512MB RAM Snapdragon S1…
Xem tiếp

LG Optimus L5 II Dual E455

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 4100g, 9.2mmAndroid 4.1.2, LG Optimus UI 34GB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 480p…
Xem tiếp

LG K10 (2018)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 6162g, 8.7mmAndroid 7.1.216GB/32GB, microSDXCBrand: 5.3″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM MT6750 3000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

LG G Flex2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 2152g, 9.4mmAndroid 5.0.1, cập nhật lên 6.0.116GB/32GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 2160p 2/3GB RAM…
Xem tiếp

LG W10 Alpha

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 2g, 8.9mmAndroid 9.032GB, microSDXCBrand: 5.71″ 720×1512 pixels 8MP 1080p 3GB RAM Unisoc SC9863A…