
- Giới thiệu năm 2012, Tháng 2
Nặng 92g, Dày 13mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 19MB, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : LG - 2.2″
176×220 pixels
- 1.3MP
144p
- 1500mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM1 & SIM 2 & SIM 3 | |
GPRS | Class 12 | |
EDGE | Không |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 2. Giới thiệu năm 2012, Tháng 2 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 113.5 x 51 x 13 mm (4.47 x 2.01 x 0.51 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 92 g (3.25 oz) | |
SIMi | 3 SIM (Mini-SIM, triple stand-by) |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 256K màu |
---|---|---|
Kích thước | 2.2 inches, 15.2 cm2 (~26.3% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels (~128 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Chip đồ họa (GPU)i | Mediatek MT6253 |
---|
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | 1000 mục, Cuộc gọi ảnh | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 19MB |
Camera sau | Đơn | 1.3 MP |
---|---|---|
Tính năng | 176×144@15fps |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, EDR | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS, Email | |
Games | Không | |
Java | Có | |
Trình nghe MP3/AAC+/WMA Trình xem MP4/H.263 Sổ ghi Voice memo predictive text input |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1500 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 882 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 23 giờ trong 30 phút |
Thông tin khác | Màu sắc | Gray, Black, White |
---|---|---|
Chỉ số SAR | 1.20 W/kg (đầu) 0.87 W/kg (thân máy) | |
Chỉ số SAR ở Châu Âu | 1.16 W/kg (đầu) 0.89 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (60 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[lg_phone]