LG A270

  • Giới thiệu năm 2011
    65.8g, Dày 14.6mm
    Điện thoại phổ thông
    Bộ nhớ 4MB, Thẻ miniSD
    Hãng : LG
  • 1.45″
    128×128 pixels
  • NO
    Không có chức năng quay phim
  •  
  • 950mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS
EDGE Không
Giới thiệu Công bố 2011
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 107.2 x 44.9 x 14.6 mm (4.22 x 1.77 x 0.57 in)
Trọng lượng 65.8 g (2.29 oz)
SIMi Mini-SIM
Đèn pin
Thông số Màn hình Loại TFT, 65K màu
Kích thước 1.45 inches, 6.8 cm2 (~14.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, tỉ lệ 1:1 (~125 mật độ điểm ảnh ppi)
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ miniSD, cập nhật lên 2 GB
Danh bạ
Ghi âm cuộc gọi
Bộ nhớ trong 4MB
Camera sau Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi Không
Định vị Không
Đài radio Đài FM
USBi Không
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS
Games Không
Java
Trình nghe MP3
Sổ ghi
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 950 mAh có thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 1.28 W/kg (đầu) 0.42 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.49 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (20 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG C199

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Q292g, 12.5mmĐiện thoại phổ thông78.4MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.3″ 240×320 pixels 2MP 144p   MT6236 1100mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

LG Velvet 5G UW

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 8.9mmAndroid 10, cập nhật lên Android 11, LG UX128GB, microSDXCBrand: 6.8″ 1080×2460 pixels 48MP…
Xem tiếp

LG Optimus L1 II E410

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 4105g, 12.2mmAndroid 4.1.24GB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.0″ 240×320 pixels 2MP 480p 512MB RAM Snapdragon S1…
Xem tiếp

LG Volt

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5136.1g, 10.4mmAndroid 4.4.28GB, microSDXCBrand: 4.7″ 540×960 pixels 8MP 1080p 1GB RAM Snapdragon 400 3000mAh…
Xem tiếp

LG L90 D405

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 3126g, 9.7mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 4.7″ 540×960 pixels 8MP 1080p 1GB RAM Snapdragon 400 2540mAh…
Xem tiếp

LG W10 Alpha

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 2g, 8.9mmAndroid 9.032GB, microSDXCBrand: 5.71″ 720×1512 pixels 8MP 1080p 3GB RAM Unisoc SC9863A…