
- Giới thiệu năm 2011
Nặng 92g, Dày 16.5mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 15MB, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : LG - 2.2″
176×220 pixels
- 2MP
144p
- 900mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
GPRS | Class 12 | |
EDGE | Class 12 |
Giới thiệu | Công bố | 2011. Giới thiệu năm 2011 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 97.5 x 49.1 x 16.5 mm (3.84 x 1.93 x 0.65 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 92 g (3.25 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | 1000 mục | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 15MB |
Camera sau | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng | QCIF@15fps |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, A2DP | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS | |
Games | Có | |
Java | Có, MIDP 2.1 | |
Trình nghe MP3/MP4 Oraganizer Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 900 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 450 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 4 giờ trong 30 phút |
Thông tin khác | Màu sắc | Black |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (80 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[lg_phone]