
- Giới thiệu năm 2011, Tháng 7
Nặng 92g, Dày 15.8mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 10MB, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : LG - 2.2″
176×220 pixels
- 1.3MP
144p
- 900mAh
Còn được biết đến với tên gọi: LG A250 Hornet
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
GPRS | Class 12 | |
EDGE | Class 12 |
Giới thiệu | Công bố | 2011, Tháng 7. Giới thiệu năm 2011, Tháng 7 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 99.8 x 51 x 15.8 mm (3.93 x 2.01 x 0.62 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 92 g (3.25 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | 1000 mục | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 10MB |
Camera sau | Đơn | 1.3 MP |
---|---|---|
Tính năng | QCIF@15fps |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, A2DP | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS | |
Games | Có | |
Java | Có, MIDP 2.1 | |
Trình nghe MP3/MP4 Oraganizer Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 900 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 100 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 4 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black |
---|---|---|
Chỉ số SAR ở Châu Âu | 0.57 W/kg (đầu) 0.82 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (80 * 23000) VNĐ |
pls note
[lg_phone]