- Giới thiệu năm 2011, Tháng 10
Nặng 80g, Dày 13.9mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 25MB, Thẻ miniSD
Hãng : LG - 1.77″
128×160 pixels
- 1.3MP
Quay video
- 950mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM1 | |
GSM 900 / 1800 / 1900 – SIM 2 | ||
GPRS | Class 12 | |
EDGE | Class 12 |
Giới thiệu | Công bố | 2011, Tháng 7. Giới thiệu năm 2011, Tháng 10 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 108.8 x 46.6 x 13.9 mm (4.28 x 1.83 x 0.55 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 80 g (2.82 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Mini-SIM) |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 65K màu |
---|---|---|
Kích thước | 1.77 inches, 9.9 cm2 (~19.4% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~116 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | miniSD, cập nhật lên 8 GB |
---|---|---|
Danh bạ | 1000 mục | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 25MB |
Camera sau | Đơn | 1.3 MP |
---|---|---|
Tính năng | Có |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Không |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, A2DP | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM, ghi âm | |
USBi | 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS, Email, IM | |
Games | Không | |
Java | Có, MIDP 2.1 | |
Tích hợp SNS Trình nghe MP3/MP4 |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 950 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 809 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 17 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black |
---|---|---|
Chỉ số SAR | 1.12 W/kg (đầu) 0.85 W/kg (thân máy) | |
Chỉ số SAR ở Châu Âu | 1.43 W/kg (đầu) 1.44 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (40 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[lg_phone]