LG A230

  • Giới thiệu năm 2011, Tháng 10
    Nặng 80g, Dày 13.9mm
    Điện thoại phổ thông
    Bộ nhớ 25MB, Thẻ miniSD
    Hãng : LG
  • 1.77″
    128×160 pixels
  • 1.3MP
    Quay video
  •  
  • 950mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM1
GSM 900 / 1800 / 1900 – SIM 2
GPRS Class 12
EDGE Class 12
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 7. Giới thiệu năm 2011, Tháng 10
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 108.8 x 46.6 x 13.9 mm (4.28 x 1.83 x 0.55 in)
Trọng lượng 80 g (2.82 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM)
Thông số Màn hình Loại TFT, 65K màu
Kích thước 1.77 inches, 9.9 cm2 (~19.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~116 mật độ điểm ảnh ppi)
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ miniSD, cập nhật lên 8 GB
Danh bạ 1000 mục
Ghi âm cuộc gọi
Bộ nhớ trong 25MB
Camera sau Đơn 1.3 MP
Tính năng
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm Không
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi 2.1, A2DP
Định vị Không
Đài radio Đài FM, ghi âm
USBi 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, MMS, Email, IM
Games Không
Java , MIDP 2.1
Tích hợp SNS
Trình nghe MP3/MP4
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 950 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 809 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 17 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 1.12 W/kg (đầu) 0.85 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.43 W/kg (đầu) 1.44 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (40 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[lg_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

LG L20

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 713mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.0″ 240×320 pixels 2MP 480p 512MB RAM MT6572M…
Xem tiếp

LG K41S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4.7g, 8.3mmAndroid 9.032GB, microSDXCBrand: 6.55″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio P22…
Xem tiếp

Máy tính bảng LG G Pad 7.0

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 7293g, 10.1mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.08GB, microSDXCBrand: 7.0″ 800×1280 pixels 3MP 720p 1GB RAM…
Xem tiếp

LG K10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 1142g, 8.8mmAndroid 5.1.1 or Android 6.016GB, microSDHCBrand: 5.3″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1-1GB RAM…
Xem tiếp

LG Optimus LTE Tag

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Q3141.7, 9.5mmAndroid 2.3, cập nhật lên 4.016GB, microSDHCBrand: 4.3″ 480×800 pixels 5MP Quay video 1GB…
Xem tiếp

LG K62

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 11g, 8.4mmAndroid 1064GB/128GB, microSDXCBrand: 6.6″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Helio P35…