
- Giới thiệu năm 2011, Q3
Nặng 95g, Dày 15.8mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 64MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : LG - 2.2″
176×220 pixels
- 2MP
144p
- 900mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
GPRS | Class 12 | |
EDGE | Class 12 |
Giới thiệu | Công bố | 2011, Tháng 4. Giới thiệu năm 2011, Q3 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 99.8 x 51 x 15.8 mm (3.93 x 2.01 x 0.62 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 95 g (3.35 oz) | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 65K màu |
---|---|---|
Kích thước | 2.2 inches, 15.2 cm2 (~29.9% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels (~128 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | 1000 mục | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 64MB RAM, 128MB ROM |
Camera sau | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng | 176×144 |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Không |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.1, A2DP | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS, Email, IM | |
Games | Không | |
Java | Có, MIDP 2.1 | |
Trình nghe MP3/AAC+/WMA/WAV Trình xem MP4/H.263 Sổ ghi Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 900 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 100 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 4 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black |
---|---|---|
Chỉ số SAR | 0.60 W/kg (đầu) 0.44 W/kg (thân máy) | |
Chỉ số SAR ở Châu Âu | 0.95 W/kg (đầu) 0.99 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (60 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[lg_phone]