
- Giới thiệu năm 2011, Tháng 8
66.5g, Dày 13.8mm
Điện thoại phổ thông
Không có thẻ nhớ
Hãng : LG - 1.52″
128×128 pixels
- NO
Không có chức năng quay phim
- 950mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 – SIM1 | |
GSM 900 / 1800 – SIM 2 | ||
GPRS | Không | |
EDGE | Không |
Giới thiệu | Công bố | 2011, Tháng 8. Giới thiệu năm 2011, Tháng 8 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 106.5 x 45 x 13.8 mm (4.19 x 1.77 x 0.54 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 66.5 g (2.33 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép) | |
Đèn pin |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 65K màu |
---|---|---|
Kích thước | 1.52 inches, 7.5 cm2 (~15.6% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, tỉ lệ 1:1 (~119 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | Không |
---|---|---|
Danh bạ | Có | |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Camera sau | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | Không | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | Không |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS | |
Games | Không | |
Java |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 950 mAh có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 730 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 9 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Black |
---|---|---|
Chỉ số SAR | 1.24 W/kg (đầu) 0.47 W/kg (thân máy) | |
Chỉ số SAR ở Châu Âu | 0.94 W/kg (đầu) 0.86 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (40 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[lg_phone]