Lenovo Vibe Z K910

  • Giới thiệu năm 2013, Tháng 11
    145.2g, Dày 7.9mm
    Android 4.3, cập nhật lên 4.4.2
    Bộ nhớ 16GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : LENOVO
  • 5.5″
    1080×1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
  • 3000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G LTE 850 / 1800 / 2100
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo Vibe Z K910 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2013, Tháng 11. Giới thiệu năm 2013, Tháng 11
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo Vibe Z K910 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 149.1 x 77 x 7.9 mm (5.87 x 3.03 x 0.31 in)
Trọng lượng 145.2 g (5.11 oz)
SIMi Micro-SIM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo Vibe Z K910 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, tỉ lệ 16:9 (~401 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 3
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo Vibe Z K910 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.3 (Jelly Bean), có thể cập nhật lên 4.4.2 (KitKat)
Chipseti Qualcomm Snapdragon 800 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 2.2 GHz Krait 400
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 330
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo Vibe Z K910 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
eMMC 4.5
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo Vibe Z K910 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo Vibe Z K910 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 5 MP
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo Vibe Z K910 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo Vibe Z K910 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, băng tần kép, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo Vibe Z K910 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo Vibe Z K910 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 3000 mAh, không thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 648 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 33 giờ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo Vibe Z K910 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Silver, Titanium
Models K910L
Giá bán Khoảng (480 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo Vibe Z K910 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[lenovo_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Lenovo Vibe Z2 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 9179g, 7.7mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.0.232GB, không có thẻ nhớBrand: 6.0″ 1440×2560 pixels 16MP 2160p…
Xem tiếp

Lenovo IdeaTab S6000H

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Q2560g, 8.6mmAndroid 4.2.232GB, microSDXCBrand: 10.1″ 1280×800 pixels 5MP Quay video 1GB RAM MT8389 6350mAh…
Xem tiếp

Lenovo S90 Sisley

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 11129g, 6.9mmAndroid 4.4.416GB/32GB, không có thẻ nhớBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1/2GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Máy tính bảng Lenovo Tab M7

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 10236g, 8.3mmAndroid 9.0 – 2GB RAM, 9.0 Pie – 1GB RAM8GB/16GB/32GB, microSDXCBrand: 7.0″ 600×1024…
Xem tiếp

Lenovo A516

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Q3146g, 9.9mmAndroid 4.2.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 5MP Quay video 512MB…