Lenovo S930

  • Giới thiệu năm 2013, Tháng 12
    Nặng 170g, Dày 8.7mm
    Android 4.2.2, cập nhật lên 4.4
    Bộ nhớ 8GB, microSDHC
    Hãng : LENOVO
  • 6.0″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    Quay video
  • 1GB RAM
    MT6582
  • 3000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GSM 850 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2013, Tháng 12. Giới thiệu năm 2013, Tháng 12
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 170 x 86.5 x 8.7 mm (6.69 x 3.41 x 0.34 in)
Trọng lượng 170 g (6.00 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.0 inches, 99.2 cm2 (~67.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~245 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.2.2 (Jelly Bean), có thể cập nhật lên 4.4 (KitKat)
Chipseti Mediatek MT6582 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng
Camera trước Đơn 1.6 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 3000 mAh, có thể tháo rời
Thời gian đàm thoại Lên đến 14 giờ (2G) / Lên đến 10 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Silver
Giá bán Khoảng (220 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[lenovo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Lenovo K8 Note

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 8180g, 8.5mmAndroid 7.1.1, cập nhật lên Android 8.032GB/64GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 3/4GB…
Xem tiếp

Lenovo A6010 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 10128g, 8.2mmAndroid 516GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 410 2300mAh…
Xem tiếp

Lenovo A7-30 A3300

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5327g, 10.5mmAndroid 4.2.28GB, microSDXCBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 2MP Quay video 1GB RAM MT8382M 3500mAh…
Xem tiếp

Lenovo A6600 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 10142g, 8.8mmAndroid 6.016GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 2GB RAM MT6735P 2300mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Lenovo K900

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 4162g, 6.9mmAndroid 4.216GB/32GB, không có thẻ nhớBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Intel…
Xem tiếp

Lenovo A1900

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 4117g, 9.5mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 2MP Quay video 512MB…