Lenovo S920

  • Giới thiệu năm 2013, Tháng 5
    Nặng 159g, Dày 7.9mm
    Android 4.2.1
    Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LENOVO
  • 5.3″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    Quay video
  • 1GB RAM
    MT6589
  • 2250mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2013, Tháng 3. Giới thiệu năm 2013, Tháng 5
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 154 x 77.7 x 7.9 mm (6.06 x 3.06 x 0.31 in)
Trọng lượng 159 g (5.61 oz)
SIMi 2 SIM
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.3 inches, 77.4 cm2 (~64.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~277 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.2.1 (Jelly Bean)
Chipseti Mediatek MT6589 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.2 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX544
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Camera trước Đơn 2 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, băng tần kép
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 2250 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 480 giờ (2G) / Lên đến 480 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 25 giờ (2G) / Lên đến 12 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc White, Blue
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.46 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (250 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[lenovo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Lenovo K13 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Tháng 9 gAndroid 1164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.51″ 720×1600 pixels 64MP 1080p 4/6GB RAM Snapdragon 662 5000mAh…
Xem tiếp

Máy tính bảng Lenovo Tab3 7

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 4260g, 8.8mmAndroid 6.0 or 5.08GB/16GB, microSDHCBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 5MP 1080p 1GB RAM MT8161…
Xem tiếp

Lenovo A880

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 1196g, 9.3mmAndroid 4.2.28GB, microSDXCBrand: 6.0″ 540×960 pixels 5MP Quay video 1GB RAM MT6582M 2500mAh…
Xem tiếp

Lenovo Z6 Youth

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 5164g, 7.9mmAndroid 9.0, ZUI 1164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.3″ 1080×2340 pixels 16MP 1080p 4/6GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Lenovo Vibe K4 Note

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 1g, 9.2mmAndroid 5.1.1, cập nhật lên 6.08GB/16GB/32GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2/3GB…