Lenovo S890

  • Giới thiệu năm 2013, Tháng 1
    Nặng 176g, Dày 9.3mm
    Android 4.1
    Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LENOVO
  • 5.0″
    540×960 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1GB RAM
    MT6577
  • 2250mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo S890 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2013, Tháng 1. Giới thiệu năm 2013, Tháng 1
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo S890 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 143 x 74.2 x 9.3 mm (5.63 x 2.92 x 0.37 in)
Trọng lượng 176 g (6.21 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo S890 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~220 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo S890 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.1 (Jelly Bean)
Chipseti Mediatek MT6577 (40 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.2 GHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX531u
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo S890 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo S890 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 720p
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo S890 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo S890 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo S890 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo S890 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo S890 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2250 mAh, có thể tháo rời
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo S890 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, Blue, White
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.41 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (230 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Lenovo S890 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[lenovo_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Lenovo A7000 Turbo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 1150g, 8mmAndroid 5, Vibe UI 216GB, microSDHCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Lenovo Golden Warrior Note 8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 12170g, 8.7mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 6.0″ 720×1280 pixels 13MP Quay video 1GB RAM MT6752 3300mAh…
Xem tiếp

Lenovo A6600

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 10142g, 8.8mmAndroid 6.016GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP Quay video 1GB RAM MT6735P 2300mAh…
Xem tiếp

Lenovo S5 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 10170g, 7.7mmAndroid 8.1, ZUI 564GB/128GB, microSDXCBrand: 6.2″ 1080×2246 pixels 20MP 2160p 6GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Lenovo K8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 10165g, 8.6mmAndroid 7.1.1, cập nhật lên Android 8.032GB, microSDXCBrand: 5.2″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB…
Xem tiếp

Lenovo Vibe P1 Turbo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 2189g, 9.9mmAndroid 5.132GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Snapdragon 616 4900mAh…