- Giới thiệu năm 2014, Tháng 6
Nặng 140g, Dày 8.2mm
Android 4.2
Bộ nhớ 16GB, không có thẻ nhớ
Hãng : LENOVO - 5.0″
720×1280 pixels
- 13MP
1080p
- 1GB RAM
MT6582
- 2000mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 | |
GSM 850 / 1800 / 1900 | ||
Băng tần 3G | HSDPA 900 / 2100 | |
HSDPA 850 / 1900 | ||
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2014, Tháng 2. Giới thiệu năm 2014, Tháng 6 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 141 x 71 x 8.2 mm (5.55 x 2.80 x 0.32 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 140 g (4.94 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Micro-SIM) |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.8% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 4.2 (Jelly Bean) |
---|---|---|
Chipseti | Mediatek MT6582 (28 nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7 | |
Chip đồ họa (GPU)i | Mali-400MP2 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | Không |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 16GB 1GB RAM |
Camera sau | Đơn | 13 MP, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED, HDR | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Camera trước | Đơn | 5 MP |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 3.0, A2DP | |
Định vị | GPS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế, tiệm cận |
---|
Thông số về Pin | Loại | Li-Po 2000 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 336 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 13 giờ |
Thông tin khác | Màu sắc | Pink, White |
---|---|---|
Models | S850 | |
Giá bán | Khoảng (200 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[lenovo_phone]