Lenovo S820

  • Giới thiệu năm 2013, Tháng 5
    Nặng 143g, Dày 9mm
    Android 4.2
    Bộ nhớ 4GB/8GB, microSDHC
    Hãng : LENOVO
  • 4.7″
    720×1280 pixels
  • 12MP
    Quay video
  • 1GB RAM
    MT6589
  • 2000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA
Giới thiệu Công bố 2013, Tháng 5. Giới thiệu năm 2013, Tháng 5
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 139.5 x 69.7 x 9 mm (5.49 x 2.74 x 0.35 in)
Trọng lượng 143 g (5.04 oz)
SIMi 2 SIM
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.7 inches, 60.9 cm2 (~62.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~312 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.2 (Jelly Bean)
Chipseti Mediatek MT6589 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.2 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX544
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM, 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 12 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Camera trước Đơn 2 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, băng tần kép
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM; built-in antenna
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Li-Po 2000 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 140 giờ (2G) / Lên đến 140 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 22 giờ (2G) / Lên đến 10 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Flamingo red, Charcoal Black, Pearl White
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.54 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (230 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[lenovo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Lenovo S860

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5190g, 10.3mmAndroid 4.2, cập nhật lên 4.4.216GB, không có thẻ nhớBrand: 5.3″ 720×1280 pixels 8MP Video…
Xem tiếp

Lenovo Z6 Youth

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 5164g, 7.9mmAndroid 9.0, ZUI 1164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.3″ 1080×2340 pixels 16MP 1080p 4/6GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Lenovo IdeaTab S6000L

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Q2560g, 8.6mmAndroid 4.2.216GB, microSDXCBrand: 10.1″ 1280×800 pixels 0.3MP Quay video 1GB RAM MT8125 6350mAh…
Xem tiếp

Lenovo A889

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5192g, 9mmAndroid 4.2.28GB, microSDHCBrand: 6.0″ 540×960 pixels 8MP Quay video 1GB RAM MT6582 2500mAh…
Xem tiếp

Lenovo Phab Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 10229g, 7.6mmAndroid 5.032GB, microSDXCBrand: 6.8″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 615 3500mAh…