Lenovo S5000

  • Giới thiệu năm 2013, Tháng 11
    244.9g, Dày 7.6mm
    Android 4.2, cập nhật lên 4.3
    Bộ nhớ 16GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : LENOVO
  • 7.0″
    1280×800 pixels
  • 5MP
    Quay video
  • 1GB RAM
    MT8125 or MT8389
  • 3450mAh

N/A with 3G/Wi-Fi or Chỉ Wi-Fi support

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – model 3G
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100 – model 3G
Tốc độ HSPA – model 3G
Giới thiệu Công bố 2013, Tháng 9. Giới thiệu năm 2013, Tháng 11
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 190.5 x 116.8 x 7.6 mm (7.5 x 4.60 x 0.30 in)
Trọng lượng 244.9 g (8.61 oz)
SIMi Micro-SIM – model 3G
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 7.0 inches, 142.1 cm2 (~63.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1280 x 800 pixels, tỉ lệ 16:10 (~216 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.2 (Jelly Bean), có thể cập nhật lên 4.3 (Jelly Bean)
Chipseti Mediatek MT8125 or MT8389
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.2 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX544
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Tính năng
Camera trước Đơn 1.6 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị TBD
NFCi Không
Đài radio Không
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3450 mAh, không thể tháo rời
Thời gian đàm thoại Lên đến 8 giờ (đa phương tiện)
Thông tin khác Màu sắc Silver Grey
Giá bán Khoảng (130 * 23000) VNĐ

pls note

[lenovo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Lenovo Vibe Z2 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 9179g, 7.7mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.0.232GB, không có thẻ nhớBrand: 6.0″ 1440×2560 pixels 16MP 2160p…
Xem tiếp

Lenovo A889

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5192g, 9mmAndroid 4.2.28GB, microSDHCBrand: 6.0″ 540×960 pixels 8MP Quay video 1GB RAM MT6582 2500mAh…
Xem tiếp

Lenovo K12 (China)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 12g, 9.2mmAndroid 1064GB, microSDXCBrand: 6.5″ 720×1600 pixels 48MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 460…
Xem tiếp

Lenovo A859

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 4163.3g, 9.2mmAndroid 4.28GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP Quay video 1GB RAM MT6582 2250mAh…
Xem tiếp

Lenovo A680

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5165g, 10.8mmAndroid 4.2.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP Quay video 1GB…