Lenovo A880

  • Giới thiệu năm 2014, Tháng 1
    Nặng 196g, Dày 9.3mm
    Android 4.2.2
    Bộ nhớ 8GB, microSDXC
    Hãng : LENOVO
  • 6.0″
    540×960 pixels
  • 5MP
    Quay video
  • 1GB RAM
    MT6582M
  • 2500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA
Giới thiệu Công bố 2014, Tháng 1. Giới thiệu năm 2014, Tháng 1
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 164 x 85.4 x 9.3 mm (6.46 x 3.36 x 0.37 in)
Trọng lượng 196 g (6.91 oz)
SIMi 2 SIM (Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.0 inches, 99.2 cm2 (~70.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~184 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Chipseti Mediatek MT6582M (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2500 mAh, có thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.31 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (130 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[lenovo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Lenovo Z6 Youth

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 5164g, 7.9mmAndroid 9.0, ZUI 1164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.3″ 1080×2340 pixels 16MP 1080p 4/6GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Lenovo IdeaTab A1000

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 5340g, 10.7mmAndroid 4.1, cập nhật lên 4.24GB/16GB, microSDHCBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 0.3MP Không có chức năng quay phim…
Xem tiếp

Lenovo A850+

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 4161g, 8.9mmAndroid 4.2.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.5″ 540×960 pixels 5MP Quay video 1GB…
Xem tiếp

Lenovo Vibe P1

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 10189g, 9.9mmAndroid 5.132GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 615 5000mAh…
Xem tiếp

Lenovo Golden Warrior Note 8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 12170g, 8.7mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 6.0″ 720×1280 pixels 13MP Quay video 1GB RAM MT6752 3300mAh…