
- Giới thiệu năm 2014, Tháng 6
Nặng 360g, Dày 8.9mm
Android 4.2.2
Bộ nhớ 8GB/16GB, microSDHC
Hãng : LENOVO - 8.0″
800×1280 pixels
- 5MP
Quay video
- 1GB RAM
MT8382
- 4200mAh
Các phiên bản:
Lenovo A5500-F – Chỉ Wi-Fi (Mediatek MT8121)
Lenovo A5500-H – Wi-Fi + 3G (Chỉ dữ liệu)
Lenovo A5500-HV – Wi-Fi + 3G (Voice)
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
Băng tần 3G | HSDPA | |
Tốc độ | HSPA | |
GPRS | Có | |
EDGE | Có |
Giới thiệu | Công bố | 2014, Tháng 4. Giới thiệu năm 2014, Tháng 6 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 217 x 136 x 8.9 mm (8.54 x 5.35 x 0.35 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 360 g (12.70 oz) | |
SIMi | Micro-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 8.0 inches, 185.6 cm2 (~62.9% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 800 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:10 (~189 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 4.2.2 (Jelly Bean) |
---|---|---|
Chipseti | Mediatek MT8382 (28 nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7 | |
Chip đồ họa (GPU)i | Mali-400MP2 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM |
Camera sau | Đơn | 5 MP |
---|---|---|
Tính năng | Có |
Camera trước | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có- âm thanh stereo (model 3Gs only) |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 4.0, A2DP | |
Định vị | GPS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế |
---|
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 4200 mAh, không thể tháo rời |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | Black, White, Yellow, Red |
---|---|---|
Models | A5500-HV | |
Giá bán | Khoảng (140 * 23000) VNĐ |
pls note
[lenovo_phone]