- Giới thiệu năm 2014, Tháng 6
Nặng 320g, Dày 9.9mm
Android 4.2.2, cập nhật lên 4.4.2
Bộ nhớ 8GB/16GB, microSDHC
Hãng : LENOVO - 7.0″
800×1280 pixels
- 5MP
Quay video
- 1GB RAM
MT8382
- 3450mAh
Các phiên bản:
Lenovo A3500-F – Chỉ Wi-Fi (Mediatek MT8381)
Lenovo A3500-H – Wi-Fi + 3G (Chỉ dữ liệu)
Lenovo A3500-HV – Wi-Fi + 3G (Voice)
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
Băng tần 3G | HSDPA | |
Tốc độ | HSPA | |
GPRS | Có | |
EDGE | Có |
Giới thiệu | Công bố | 2014, Tháng 4. Giới thiệu năm 2014, Tháng 6 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 198 x 121.2 x 9.9 mm (7.80 x 4.77 x 0.39 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 320 g (11.29 oz) | |
SIMi | Micro-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 7.0 inches, 142.1 cm2 (~59.2% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 800 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:10 (~216 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 4.2.2 (Jelly Bean), có thể cập nhật lên 4.4.2 (KitKat) |
---|---|---|
Chipseti | Mediatek MT8382 (28 nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7 | |
Chip đồ họa (GPU)i | Mali-400MP2 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM |
Camera sau | Đơn | 5 MP |
---|---|---|
Tính năng | Có |
Camera trước | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 4.0, A2DP | |
Định vị | GPS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế, tiệm cận |
---|
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 3450 mAh, không thể tháo rời |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | Blue |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (120 * 23000) VNĐ |
pls note
[lenovo_phone]