- Giới thiệu năm 2014, Tháng 5
Nặng 165g, Dày 10.8mm
Android 4.2.2
Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : LENOVO - 5.0″
480×854 pixels
- 5MP
Quay video
- 1GB RAM
MT6582
- 2000mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
GSM 850 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | ||
Băng tần 3G | HSDPA 900 / 2100 | |
HSDPA 850 / 1900 | ||
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2014, Tháng 5. Giới thiệu năm 2014, Tháng 5 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 145 x 73.5 x 10.8 mm (5.71 x 2.89 x 0.43 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 165 g (5.82 oz) | |
SIMi | 2 SIM |
Thông số Màn hình | Loại | TFT |
---|---|---|
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.6% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~196 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 4.2.2 (Jelly Bean) |
---|---|---|
Chipseti | Mediatek MT6582 (28 nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7 | |
Chip đồ họa (GPU)i | Mali-400MP2 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
Camera sau | Đơn | 5 MP |
---|---|---|
Tính năng | Có |
Camera trước | Đơn | VGA |
---|---|---|
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 3.0 | |
Định vị | GPS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế |
---|
Thông số về Pin | Loại | Li-Po 2000 mAh, có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 350 giờ (3G) | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 24 giờ (3G) |
Thông tin khác | Màu sắc | Black, White |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (110 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[lenovo_phone]