Lenovo A526

  • Giới thiệu năm 2014, Tháng 6
    Nặng 145g, Dày 11.1mm
    Android 4.2.2
    Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LENOVO
  • 4.5″
    480×854 pixels
  • 5MP
    Quay video
  • 1GB RAM
    MT6582M
  • 2000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2014, Tháng 4. Giới thiệu năm 2014, Tháng 6
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 132 x 67.6 x 11.1 mm (5.20 x 2.66 x 0.44 in)
Trọng lượng 145 g (5.11 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~62.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~218 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Chipseti Mediatek MT6582M (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 5 MP
Tính năng
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Li-Po 2000 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 396 giờ (2G) / Lên đến 300 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 5 giờ (2G) / Lên đến 3 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Blue
Chỉ số SAR 0.41 W/kg (đầu) 0.47 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (70 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[lenovo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Lenovo S939

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5171.5g, 8.7mmAndroid 4.28GB, microSDHCBrand: 6.0″ 720×1280 pixels 8MP Quay video 1GB RAM MT6592 3000mAh…
Xem tiếp

Lenovo A630

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 9159g, 10mmAndroid 4.0.44GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 3MP Quay video 512MB…
Xem tiếp

Lenovo A10-70 A7600

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 6550g, 9mmAndroid 4.2.2, cập nhật lên 4.4.216GB/32GB, microSDHCBrand: 10.1″ 800×1280 pixels 5MP Quay video 1GB…
Xem tiếp

Lenovo A369i

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Q3120g, 11.7mmAndroid 4.2.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 2MP 480p 512MB RAM…
Xem tiếp

Lenovo S5000

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 11244.9g, 7.6mmAndroid 4.2, cập nhật lên 4.316GB, không có thẻ nhớBrand: 7.0″ 1280×800 pixels 5MP Video…
Xem tiếp

Lenovo A6010

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 10128g, 8.2mmAndroid 58GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM Snapdragon 410 2300mAh…