Lenovo A390

  • Giới thiệu năm 2013, Tháng 4
    Nặng 131g, Dày 10.1mm
    Android 4.0.4
    Bộ nhớ 4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LENOVO
  • 4.0″
    480×800 pixels
  • 5MP
    Quay video
  • 512MB RAM
    MT6577
  • 1500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA
Giới thiệu Công bố 2013, Tháng 4. Giới thiệu năm 2013, Tháng 4
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 125.6 x 64 x 10.1 mm (4.94 x 2.52 x 0.40 in)
Trọng lượng 131 g (4.62 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM)
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~56.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Chipseti Mediatek MT6577 (40 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.0 GHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX531u
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP
Tính năng
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi băng tần kép, hotspot
Bluetoothi 3.0
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1500 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 220 giờ (2G) / Lên đến 180 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 14 giờ (2G) / Lên đến 9 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Giá bán Khoảng (70 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[lenovo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Lenovo A880

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 1196g, 9.3mmAndroid 4.2.28GB, microSDXCBrand: 6.0″ 540×960 pixels 5MP Quay video 1GB RAM MT6582M 2500mAh…
Xem tiếp

Lenovo A6 Note

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 9172g, 9.2mmAndroid 9.016GB/32GB, microSDXCBrand: 6.09″ 720×1560 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM Helio P22 4000mAh…
Xem tiếp

Lenovo IdeaTab S6000F

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Q2560g, 8.6mmAndroid 4.2.216GB, microSDXCBrand: 10.1″ 1280×800 pixels 5MP Quay video 1GB RAM MT8125 6350mAh…
Xem tiếp

Máy tính bảng Lenovo Tab M9

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 7344g, 8mmAndroid 1232GB/64GB/128GB, microSDXCBrand: 9.0″ 800×1340 pixels 8MP 1080p 3/4GB RAM MT6769V 5100mAh…
Xem tiếp

Lenovo Vibe S1 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5129g, 8.6mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6753 2700mAh Li-Poi…
Xem tiếp

Lenovo ZUK Z2 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 6145g, 7.5mmAndroid 6.0.1, cập nhật lên 7.0, ZUI 2.564GB/128GB, không có thẻ nhớBrand: 5.2″ 1080×1920 pixels…