- Giới thiệu năm 2013, Tháng 4
Nặng 131g, Dày 10.1mm
Android 4.0.4
Bộ nhớ 4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : LENOVO - 4.0″
480×800 pixels
- 5MP
Quay video
- 512MB RAM
MT6577
- 1500mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 900 / 1800 – SIM 1 & SIM 2 | |
Băng tần 3G | HSDPA 2100 | |
Tốc độ | HSPA |
Giới thiệu | Công bố | 2013, Tháng 4. Giới thiệu năm 2013, Tháng 4 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 125.6 x 64 x 10.1 mm (4.94 x 2.52 x 0.40 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 131 g (4.62 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Mini-SIM) |
Thông số Màn hình | Loại | TFT |
---|---|---|
Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~56.7% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich) |
---|---|---|
Chipseti | Mediatek MT6577 (40 nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Lõi kép 1.0 GHz Cortex-A9 | |
Chip đồ họa (GPU)i | PowerVR SGX531u |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
Camera sau | Đơn | 5 MP |
---|---|---|
Tính năng | Có |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi băng tần kép, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 3.0 | |
Định vị | GPS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế, tiệm cận |
---|
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 1500 mAh, có thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 220 giờ (2G) / Lên đến 180 giờ (3G) | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 14 giờ (2G) / Lên đến 9 giờ (3G) |
Thông tin khác | Màu sắc | Black, White |
---|---|---|
Giá bán | Khoảng (70 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[lenovo_phone]