Lenovo A369i

  • Giới thiệu năm 2013, Q3
    Nặng 120g, Dày 11.7mm
    Android 4.2.2
    Bộ nhớ 4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LENOVO
  • 4.0″
    480×800 pixels
  • 2MP
    480p
  • 512MB RAM
    MT6572
  • 1500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2013, Q3. Giới thiệu năm 2013, Q3
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 124 x 64 x 11.7 mm (4.88 x 2.52 x 0.46 in)
Trọng lượng 120 g (4.23 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Chipseti Mediatek MT6572 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 2 MP
Tính năng 480p
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 3.0
Định vị A-GPS only
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Li-Po 1500 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 288 giờ (2G) / Lên đến 288 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 14 giờ trong 30 phút (2G) / Lên đến 8 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black
Models A369i
Giá bán Khoảng (70 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[lenovo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Lenovo A680

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5165g, 10.8mmAndroid 4.2.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP Quay video 1GB…
Xem tiếp

Lenovo A390

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 4131g, 10.1mmAndroid 4.0.44GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP Quay video 512MB…
Xem tiếp

Máy tính bảng Lenovo Tab 2 A10-70

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 4509g, 8.9mmAndroid 4.4.4, cập nhật lên 5.016GB, microSDXCBrand: 10.1″ 1200×1920 pixels 8MP Quay video 2GB…
Xem tiếp

Lenovo Vibe P1

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 10189g, 9.9mmAndroid 5.132GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 615 5000mAh…
Xem tiếp

Máy tính bảng Lenovo Pad

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6g, 7.5mmAndroid 11, ZUI 12.564GB/128GB, microSDXCBrand: 11.0″ 1200×2000 pixels 13MP 1080p 4/6GB RAM…