Lenovo A316i

  • Giới thiệu năm 2014, Tháng 4
    Nặng 121g, Dày 12.2mm
    Android 4.2.2
    Bộ nhớ 4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : LENOVO
  • 4.0″
    480×800 pixels
  • 2MP
    Quay video
  • 512MB RAM
    MT6572
  • 1300mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2014, Tháng 4. Giới thiệu năm 2014, Tháng 4
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 117 x 63.5 x 12.2 mm (4.61 x 2.5 x 0.48 in)
Trọng lượng 121 g (4.27 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~61.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Chipseti Mediatek MT6572 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 2 MP
Tính năng
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1300 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 432 giờ (2G) / Lên đến 384 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 12 giờ trong 20 phút (2G) / Lên đến 7 giờ trong 10 phút (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 0.74 W/kg (đầu) 0.99 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (50 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[lenovo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Lenovo A8 2020

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10g, 9.3mmAndroid 1064GB, microSDXCBrand: 6.53″ 720×1560 pixels 13MP 1080p 4GB RAM Helio P22…
Xem tiếp

Lenovo Legion 2 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 9.9mmAndroid 11, Legion OS256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand: 6.92″ 1080×2460 pixels 64MP 4320p…
Xem tiếp

Lenovo Vibe K4 Note

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 1g, 9.2mmAndroid 5.1.1, cập nhật lên 6.08GB/16GB/32GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2/3GB…
Xem tiếp

Lenovo K5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 4160g, 7.8mmAndroid 7.1, ZUI Lite 3.132GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1440 pixels 13MP 720p 3GB RAM…
Xem tiếp

Lenovo Phab2 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 11259g, 10.7mmAndroid 6.064GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1440×2560 pixels 16MP 1080p 4GB RAM Snapdragon 652 4050mAh…
Xem tiếp

Lenovo Vibe Z K910

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 11145.2g, 7.9mmAndroid 4.3, cập nhật lên 4.4.216GB, không có thẻ nhớBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p…