Huawei Y9 (2019)

  • Giới thiệu năm 2018, Tháng 10
    Nặng 173g, Dày 8.1mm
    Android 8.1, EMUI 8.2
    Bộ nhớ 64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : HUAWEI
  • 6.5″
    1080×2340 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3-6GB RAM
    Kirin 710
  • 4000mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Huawei Enjoy 9 Plus in China
Các phiên bản: JKM-LX1, JKM-LX2, JKM-LX3 (Toàn cầu); JKM-AL00/JKM-TL00 (China)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (2 SIM model only)
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA, LTE-A
Giới thiệu Công bố 2018, Tháng 10
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 10
Tổng thể Kích thước 162.4 x 77.1 x 8.1 mm (6.39 x 3.04 x 0.32 in)
Trọng lượng 173 g (6.10 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 1 sim (Nano-SIM) or 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.5 inches, 103.7 cm2 (~82.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~396 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo), EMUI 8.2
Chipseti Kirin 710 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.2 GHz Cortex-A73 & 4×1.7 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G51 MP4
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 2 Camera 13 MP, f/1.8, PDAF
2 MP, f/2.4, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước 2 Camera 16 MP, f/2.0
2 MP, f/2.4, cảm biến độ sâu
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 10W có dây
Thông tin khác Màu sắc Midnight Black, Sapphire Blue, Aurora Purple
Models JKM-LX1, JKM-LX2, JKM-LX3, JKM-AL00, JKM-TL00, JKM-AL00a, JKM-AL00b
Giá bán Khoảng (180 * 23000) VNĐ

pls notehuawei

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Đồng hồ Huawei Watch Fit mini

Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 9g, 11mmHuawei Lite OSKhông có thẻ nhớBrand: 1.47″ 368×194 pixels NO   180mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

Huawei MediaPad M6 Turbo 8.4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 9340g, 8.2mmAndroid 9.0, EMUI 9.1128GB, microSDXCBrand: 8.4″ 2560×1600 pixels 13MP 1080p 6GB RAM Kirin…
Xem tiếp

Huawei MediaPad T5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 9460g, 7.8mmAndroid 8.0, EMUI 816GB/32GB/64GB, microSDXCBrand: 10.1″ 1920×1200 pixels 5MP 1080p 2-4GB RAM Kirin…
Xem tiếp

Huawei Enjoy 10e

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 3185g, 9mmAndroid 10, EMUI 10, Không có CH Play64GB/128GB, microSDBrand: 6.3″ 720×1600 pixels 13MP…
Xem tiếp

Huawei P40

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.5mmAndroid 10, EMUI 10.1128GB/256GB, NMBrand: 6.1″ 1080×2340 pixels 50MP 2160p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

Huawei MediaPad T3 7.0

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 5250g, 8.6mmAndroid 6.0, EMUI 4.18GB/16GB, không có thẻ nhớBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 2MP 720p 1/2GB…