- Giới thiệu năm 2018, Tháng 10
Nặng 173g, Dày 8.1mm
Android 8.1, EMUI 8.2
Bộ nhớ 64GB/128GB, microSDXC
Hãng : HUAWEI - 6.5″
1080×2340 pixels
- 13MP
1080p
- 3-6GB RAM
Kirin 710
- 4000mAh
Còn được biết đến với tên gọi: Huawei Enjoy 9 Plus in China
Các phiên bản: JKM-LX1, JKM-LX2, JKM-LX3 (Toàn cầu); JKM-AL00/JKM-TL00 (China)
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM /HSPA / LTE |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (2 SIM model only) | |
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
Băng tần 4G | 1, 3, 7, 8, 20 | |
Tốc độ | HSPA, LTE-A |
Giới thiệu | Công bố | 2018, Tháng 10 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 10 |
Tổng thể | Kích thước | 162.4 x 77.1 x 8.1 mm (6.39 x 3.04 x 0.32 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 173 g (6.10 oz) | |
Thiết kế | Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa | |
SIMi | 1 sim (Nano-SIM) or 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 6.5 inches, 103.7 cm2 (~82.8% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~396 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo), EMUI 8.2 |
---|---|---|
Chipseti | Kirin 710 (12 nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Lõi tám (4×2.2 GHz Cortex-A73 & 4×1.7 GHz Cortex-A53) | |
Chip đồ họa (GPU)i | Mali-G51 MP4 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDXC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM | |
eMMC 5.1 |
Camera sau | 2 Camera | 13 MP, f/1.8, PDAF 2 MP, f/2.4, (chiều sâu) |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Camera trước | 2 Camera | 16 MP, f/2.0 2 MP, f/2.4, cảm biến độ sâu |
---|---|---|
Đặc điểm | Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng) | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct |
---|---|---|
Bluetoothi | 5.0, A2DP, LE | |
Định vị | GPS, GLONASS, BDS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn |
---|
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 4000 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Sạc | 10W có dây |
Thông tin khác | Màu sắc | Midnight Black, Sapphire Blue, Aurora Purple |
---|---|---|
Models | JKM-LX1, JKM-LX2, JKM-LX3, JKM-AL00, JKM-TL00, JKM-AL00a, JKM-AL00b | |
Giá bán | Khoảng (180 * 23000) VNĐ |
pls notehuawei