Huawei Y9 (2018)

  • Giới thiệu năm 2018, Tháng 4
    Nặng 170g, Dày 7.9mm
    Android 8.0, EMUI 8
    Bộ nhớ 32GB/64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : HUAWEI
  • 5.93″
    1080×2160 pixels
  • 16MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Kirin 659
  • 4000mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Huawei Enjoy 8 Plus in China

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y9 (2018) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2018, Tháng 3
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 4
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y9 (2018) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 157.2 x 75.3 x 7.9 mm (6.19 x 2.96 x 0.31 in)
Trọng lượng 170 g (6.00 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y9 (2018) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.93 inches, 90.7 cm2 (~76.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2160 pixels, tỉ lệ 18:9 (~407 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y9 (2018) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo), EMUI 8
Chipseti Kirin 659 (16 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.36 GHz Cortex-A53 & 4×1.7 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T830 MP2
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y9 (2018) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y9 (2018) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 2 Camera 16 MP, f/2.2, 27mm (góc rộng), PDAF
2 MP, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y9 (2018) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước 2 Camera 13 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng)
2 MP, cảm biến độ sâu
or
16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm
2 MP, cảm biến độ sâu – FLA-LX2 only
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y9 (2018) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y9 (2018) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE, aptX
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y9 (2018) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển (tùy thuộc vào thị trường), tiệm cận, la bàn
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y9 (2018) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 4000 mAh, không thể tháo rời
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y9 (2018) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, Gold, Blue
Models FLA-AL10, FLA-AL00, FLA-LX1, FLA-LX2, FLA-LX3, LDN-AL00, FLA-AL20, FLA-TL10
Giá bán Khoảng (220 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y9 (2018) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls notehuawei

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Huawei Mate 20 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 10g, 8.6mmAndroid 9.0, EMUI 9.1128GB/256GB, NMBrand: 6.39″ 1440×3120 pixels 40MP 2160p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

Huawei Mate 10 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 11164g, 7.5mmAndroid 7.0, cập nhật lên Android 8.0, EMUI 5.164GB, microSDXCBrand: 5.9″ 1080×2160 pixels 16MP…
Xem tiếp

Huawei nova 7 SE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.6mmAndroid 10, EMUI 10.1128GB/256GB, NMBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

Huawei Y6 (2018)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 5150g, 7.8mmAndroid 8.0, EMUI 816GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Huawei MatePad Pro 10.8 5G (2019)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5g, 7.2mmAndroid 10, EMUI 10, Không có CH Play128GB/256GB/512GB, NMBrand: 10.8″ 2560×1600 pixels…