
- Giới thiệu năm 2018, Tháng 4
Nặng 170g, Dày 7.9mm
Android 8.0, EMUI 8
Bộ nhớ 32GB/64GB/128GB, microSDXC
Hãng : HUAWEI - 5.93″
1080×2160 pixels
- 16MP
1080p
- 3/4GB RAM
Kirin 659
- 4000mAh
Còn được biết đến với tên gọi: Huawei Enjoy 8 Plus in China
Download App cho Android tại đây
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM /HSPA / LTE |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | |
Băng tần 4G | 1, 3, 7, 8, 20 | |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2018, Tháng 3 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 4 |
Tổng thể | Kích thước | 157.2 x 75.3 x 7.9 mm (6.19 x 2.96 x 0.31 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 170 g (6.00 oz) | |
Thiết kế | Mặt trước kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm | |
SIMi | 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 5.93 inches, 90.7 cm2 (~76.7% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 1080 x 2160 pixels, tỉ lệ 18:9 (~407 mật độ điểm ảnh ppi) |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo), EMUI 8 |
---|---|---|
Chipseti | Kirin 659 (16 nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Lõi tám (4×2.36 GHz Cortex-A53 & 4×1.7 GHz Cortex-A53) | |
Chip đồ họa (GPU)i | Mali-T830 MP2 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDXC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM | |
eMMC 5.1 |
Camera sau | 2 Camera | 16 MP, f/2.2, 27mm (góc rộng), PDAF 2 MP, (chiều sâu) |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Camera trước | 2 Camera | 13 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng) 2 MP, cảm biến độ sâu or 16 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.06″, 1.0µm 2 MP, cảm biến độ sâu – FLA-LX2 only |
---|---|---|
Tính năng | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct |
---|---|---|
Bluetoothi | 4.2, A2DP, LE, aptX | |
Định vị | GPS, GLONASS, BDS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển (tùy thuộc vào thị trường), tiệm cận, la bàn |
---|
Thông số về Pin | Loại | Pin Li-Ion dung lượng 4000 mAh, không thể tháo rời |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | Black, Gold, Blue |
---|---|---|
Models | FLA-AL10, FLA-AL00, FLA-LX1, FLA-LX2, FLA-LX3, LDN-AL00, FLA-AL20, FLA-TL10 | |
Giá bán | Khoảng (220 * 23000) VNĐ |
pls notehuawei