Huawei Y7

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 7
    Nặng 165g, Dày 8.4mm
    Android 7.0, EMUI 5.1
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : HUAWEI
  • 5.5″
    720×1280 pixels
  • 12MP
    1080p
  • 2GB RAM
  • 4000mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Huawei Nova Lite+, Huawei Ascend XT2 (AT&T)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA, LTE
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 5
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017, Tháng 7
Tổng thể Kích thước 153.6 x 76.4 x 8.4 mm (6.05 x 3.01 x 0.33 in)
Trọng lượng 165 g (5.82 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
SIMi 1 sim or Hybrid 2 SIM
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~267 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 7.0 (Nougat), EMUI 5.1
Chipseti Qualcomm MSM8940 Snapdragon 435 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám 1.4 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 505
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Đơn 12 MP, f/2.2, 1/2.9″, 1.25µm, PDAF
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi v4.1, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 4000 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Grey/Prestige, Gold/Silver
Models H1711, TRT-LX1, TRT-LX3, TRT-LX2
Giá bán Khoảng (160 * 23000) VNĐ

pls notehuawei

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Huawei MatePad T 10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 7.9mmAndroid 10, EMUI 10.116GB/32GB/64GB, microSDXCBrand: 9.7″ 800×1280 pixels 5MP 1080p 2/4GB RAM…
Xem tiếp

Huawei MediaPad T3 7.0

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 5250g, 8.6mmAndroid 6.0, EMUI 4.18GB/16GB, không có thẻ nhớBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 2MP 720p 1/2GB…
Xem tiếp

Huawei Enjoy 10 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 9163.5g, 8.8mmAndroid 9.0, EMUI 9.1128GB, microSDXCBrand: 6.59″ 1080×2340 pixels 48MP 1080p 4-8GB RAM Kirin…
Xem tiếp

Huawei nova Y70 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 5g, 9mmEMUI 12, Không có CH Play64GB/128GB, microSDXCBrand: 6.75″ 720×1600 pixels 48MP 1080p…
Xem tiếp

Huawei P50

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 10g, 7.9mmHarmonyOS 2.0128GB/256GB, NMBrand: 6.5″ 1224×2700 pixels 50MP 2160p 8GB RAM Snapdragon 888…