Huawei Y7 Pro (2018)

  • Giới thiệu năm 2018, Tháng 4
    Nặng 155g, Dày 7.8mm
    Android 8.0, EMUI 8
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : HUAWEI
  • 5.99″
    720×1440 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3GB RAM
  • 3000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA, LTE
Giới thiệu Công bố 2018, Tháng 3
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 4
Tổng thể Kích thước 158.3 x 76.7 x 7.8 mm (6.23 x 3.02 x 0.31 in)
Trọng lượng 155 g (5.47 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.99 inches, 92.6 cm2 (~76.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1440 pixels, tỉ lệ 18:9 (~269 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo), EMUI 8
Chipseti Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám 1.4 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 505
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 2 Camera 13 MP, f/2.2, PDAF
2 MP, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3000 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Black, Gold, Blue
Giá bán Khoảng (150 * 23000) VNĐ

pls notehuawei

Download App cho Android tại đây

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Huawei nova 7 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8mmAndroid 10, EMUI 10.1128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.53″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p…
Xem tiếp

Huawei Y7 Prime

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 6165g, 8.4mmAndroid 7.0, EMUI 5.132GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 12MP 1080p 3GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Huawei P50 Pocket

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 12g, 7.2mmHarmonyOS 2.0, EMUI 12256GB/512GB, NMBrand: 6.9″ 1188×2790 pixels 40MP 2160p 8/12GB RAM…
Xem tiếp

Huawei P60 Art

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 4 206g, 8.3mm HarmonyOS 3.1 512GB/1TB, NM 6.67″ 1220×2700 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

Huawei Enjoy 50z

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 12g, 8.9mmHarmonyOS 2.0128GB/256GB, microSDXCBrand:
Xem tiếp

Huawei nova 2s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 12169g, 7.5mmAndroid 8.0, EMUI 864GB/128GB, microSDXCBrand: 6.0″ 1080×2160 pixels 16MP 2160p 4/6GB RAM Kirin…