Huawei Y7 Prime

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 6
    Nặng 165g, Dày 8.4mm
    Android 7.0, EMUI 5.1
    Bộ nhớ 32GB, microSDXC
    Hãng : HUAWEI
  • 5.5″
    720×1280 pixels
  • 12MP
    1080p
  • 3GB RAM
  • 4000mAh

Các phiên bản: Y7 Prime (Toàn cầu); Holly 4 Plus (India); Enjoy 7 Plus (China)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA, LTE
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 6
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017, Tháng 6
Tổng thể Kích thước 153.6 x 76.4 x 8.4 mm (6.05 x 3.01 x 0.33 in)
Trọng lượng 165 g (5.82 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~267 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 7.0 (Nougat), EMUI 5.1
Chipseti Qualcomm MSM8940 Snapdragon 435 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám 1.4 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 505
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Đơn 12 MP, f/2.2, 1/2.9″, 1.25µm, PDAF
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi v4.1, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 4000 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Gray, Silver, Prestige Gold, Black, Aurora Blue
Models TRT-L53, TRT-L21A, TRT-AL00, SLA-TL10, TRT-TL10, SLA-AL00, TRT-AL00A
Giá bán Khoảng (180 * 23000) VNĐ

pls notehuawei

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Huawei Y6s (2019)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5150g, 8mmAndroid 9.0, EMUI 9.132GB/64GB, microSDXCBrand: 6.09″ 720×1560 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio…
Xem tiếp

Huawei Enjoy 20e

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 11g, 9mmHarmonyOS 2.0, EMUI 10.164GB/128GB, microSDBrand: 6.3″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 4/6GB RAM…
Xem tiếp

Huawei Mate 10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 11186g, 8.2mmAndroid 8.0, cập nhật lên Android 10, EMUI 10.264GB, microSDXCBrand: 5.9″ 1440×2560 pixels 20MP…
Xem tiếp

Huawei P20 lite (2019)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 7178g, 8.3mmAndroid 9.0, EMUI 9.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.4″ 1080×2310 pixels 16MP 1080p 4GB RAM Kirin…
Xem tiếp

Huawei nova 7 Pro 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8mmAndroid 10, EMUI 10, Không có CH Play128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.57″…
Xem tiếp

Huawei Mate 50 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 9g / 209g, 8.5mmEMUI 13; HarmonyOS 3.0256GB/512GB, NMBrand: 6.74″ 1212×2616 pixels 64MP 2160p…