Huawei Y6II Compact

  • Giới thiệu năm 2016, Tháng 9
    Nặng 140g, Dày 8.9mm
    Android 5.1, cập nhật lên 6.0, EMUI 3.1
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : HUAWEI
  • 5.0″
    720×1280 pixels
  • 13MP
    720p
  • 2GB RAM
    MT6735
  • 2200mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2016, Tháng 9
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2016, Tháng 9
Tổng thể Kích thước 143.8 x 72 x 8.9 mm (5.66 x 2.83 x 0.35 in)
Trọng lượng 140 g (4.94 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 1 sim (Micro-SIM) or 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop), có thể cập nhật lên 6.0 (Marshmallow), EMUI 3.1
Chipseti Mediatek MT6735 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T720MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Dual-Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 720p
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS, GLONASS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 2200 mAh, có thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Black, White, Gold
Models LYO-L21, LYO-L01, CAM-L21
Giá bán Khoảng (130 * 23000) VNĐ

pls notehuawei

Download App cho Android tại đây

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Huawei Y5 Prime (2018)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 6142g, 8.3mmAndroid 8.1, EMUI 816GB/32GB, microSDXCBrand: 5.45″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 1/2GB RAM MT6739…
Xem tiếp

Huawei MediaPad M5 lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 10475g, 7.7mmAndroid 8.0, EMUI 832GB/64GB, microSDXCBrand: 10.1″ 1920×1200 pixels 8MP 1080p 3/4GB RAM Kirin…
Xem tiếp

Đồng hồ Huawei Watch 4 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Tháng 6 HarmonyOS 3.0 Chưa có thông tin storage, không có thẻ nhớ 1.5″ 466×466 pixels NO    …
Xem tiếp

Huawei Y7 Prime (2019)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 1g, 8.1mmAndroid 8.1, EMUI 8.232GB/64GB, microSDXCBrand: 6.26″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 3GB RAM…
Xem tiếp

Huawei Mate 40 Pro+

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 11g, 8.8mmAndroid 10, EMUI 11, Không có CH Play256GB, NMBrand: 6.76″ 1344×2772 pixels…
Xem tiếp

Huawei nova 10 SE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 10g, 7.4mmEMUI 12, Không có CH Play128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels…