Huawei Y6 Prime (2018)

  • Giới thiệu năm 2018, Tháng 5
    Nặng 150g, Dày 7.8mm
    Android 8.0, EMUI 8
    Bộ nhớ 16GB/32GB, microSDXC
    Hãng : HUAWEI
  • 5.7″
    720×1440 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
  • 3000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2018, Tháng 4
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 5
Tổng thể Kích thước 152.4 x 73 x 7.8 mm (6.00 x 2.87 x 0.31 in)
Trọng lượng 150 g (5.29 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại S-IPS LCD
Kích thước 5.7 inches, 83.8 cm2 (~75.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1440 pixels, tỉ lệ 18:9 (~282 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo), EMUI 8
Chipseti Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.4 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 308
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Đơn 13 MP, PDAF
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi v4.2, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS
NFCi (ATU-L11 only)
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3000 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Black, Gold, Blue
Models ATU-L31, ATU-L42
Giá bán Khoảng (140 * 23000) VNĐ

pls notehuawei

Download App cho Android tại đây

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Huawei MediaPad T3 7.0

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 5250g, 8.6mmAndroid 6.0, EMUI 4.18GB/16GB, không có thẻ nhớBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 2MP 720p 1/2GB…
Xem tiếp

Huawei nova 5i Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 7178g, 8.3mmAndroid 9.0, EMUI 9.1128GB/256GB, NMBrand: 6.26″ 1080×2340 pixels 48MP 2160p 6/8GB RAM Kirin…
Xem tiếp

Huawei nova 11 Ultra

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 4 188g, 7.9mm HarmonyOS 3.0 512GB, không có thẻ nhớ 6.78″ 1200×2652 pixels…
Xem tiếp

Huawei MediaPad M5 10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 4498g, 7.3mmAndroid 8.0, EMUI 832GB/64GB/128GB, microSDXCBrand: 10.8″ 2560×1600 pixels 13MP 1080p 4GB RAM Kirin…
Xem tiếp

Đồng hồ Huawei Watch 2 2018

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 557g, 12.6mmAndroid Wear OS 2.14GB 768MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 1.2″ 390×390 pixels NO…
Xem tiếp

Huawei nova 2s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 12169g, 7.5mmAndroid 8.0, EMUI 864GB/128GB, microSDXCBrand: 6.0″ 1080×2160 pixels 16MP 2160p 4/6GB RAM Kirin…