Huawei Y6 (2017)

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 7
    Nặng 150g, Dày 8.4mm
    Android 6.0, EMUI 4.1
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : HUAWEI
  • 5.0″
    720×1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    MT6737T
  • 3000mAh

Các phiên bản: MYA-L03/L23, L02/L22; Honor 6 Play MYA-AL10/TL10 (China)
Còn được biết đến với tên gọi: Huawei Nova Young

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y6 (2017) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 5
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017, Tháng 7
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y6 (2017) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 143.8 x 72 x 8.4 mm (5.66 x 2.83 x 0.33 in)
Trọng lượng 150 g (5.29 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 1 sim (Nano-SIM) or 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y6 (2017) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y6 (2017) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow), EMUI 4.1
Chipseti Mediatek MT6737T (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.4 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T720MP2
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y6 (2017) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
eMMC 5.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y6 (2017) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Dual-Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y6 (2017) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 720p
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y6 (2017) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y6 (2017) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS
NFCi
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y6 (2017) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y6 (2017) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3000 mAh, không thể tháo rời
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y6 (2017) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc White, Gold, Gray
Models MYA-AL10, MYA-TL10, MYA-L03/L23, MYA-L02/L22, MYA-L11, MYA-L41
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.42 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (140 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Y6 (2017) - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls notehuawei

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Đồng hồ Huawei Watch 4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Tháng 6 HarmonyOS 3.0 Chưa có thông tin storage, không có thẻ nhớ 1.5″ 466×466 pixels NO    …
Xem tiếp

Đồng hồ Huawei Watch D

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 10.9g, 13.6mmHarmonyOS 2.14GB, không có thẻ nhớBrand: 1.64″ 456×280 pixels NO     Thông số Mạng…
Xem tiếp

Huawei Mate 20

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 11188g, 8.3mmAndroid 9.0, EMUI 9.164GB/128GB, NMBrand: 6.53″ 1080×2244 pixels 16MP 2160p 4/6GB RAM Kirin…
Xem tiếp

Huawei Mate 30 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 10196g, 8.4mmAndroid 10, EMUI 10, Không có CH Play128GB/256GB, NMBrand: 6.62″ 1080×2340 pixels 40MP…
Xem tiếp

Huawei MatePad T 10

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4g, 7.9mmAndroid 10, EMUI 10.116GB/32GB/64GB, microSDXCBrand: 9.7″ 800×1280 pixels 5MP 1080p 2/4GB RAM…