Huawei Y5 (2017)

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 6
    Nặng 150g, Dày 8.4mm
    Android 6.0, EMUI 4.1
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : HUAWEI
  • 5.0″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
    MT6737T
  • 3000mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Huawei Y5 III, Huawei Y5 3

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA, LTE
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 4
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017, Tháng 6
Tổng thể Kích thước 143.8 x 72 x 8.4 mm (5.66 x 2.83 x 0.33 in)
Trọng lượng 150 g (5.29 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow), EMUI 4.1
Chipseti Mediatek MT6737T (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.4 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T720MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
eMMC 5.0
Camera sau Đơn 8 MP, f/2.0, AF
Đặc điểm Dual-Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 720p
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3000 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Gold, Pink, Blue, White, Gray
Models MYA-L03, MYA-L23, MYA-L02, MYA-L22, MYA-U29, MYA-L13
Giá bán Khoảng (120 * 23000) VNĐ

pls notehuawei

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Huawei Y6 (2019)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 3g, 8mmAndroid 9.0, EMUI 9.132GB, microSDXCBrand: 6.09″ 720×1560 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Huawei nova 8 Pro 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 1g, 7.9mmAndroid 10, EMUI 11, Không có CH Play128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.72″…
Xem tiếp

Huawei Enjoy 20 Plus 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 9mmAndroid 10, EMUI 10.1128GB, NMBrand: 6.63″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

Huawei MediaPad T5

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 9460g, 7.8mmAndroid 8.0, EMUI 816GB/32GB/64GB, microSDXCBrand: 10.1″ 1920×1200 pixels 5MP 1080p 2-4GB RAM Kirin…
Xem tiếp

Huawei P40 lite E

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 3g, 8.1mmAndroid 9.0, EMUI 9, Không có CH Play64GB, microSDXCBrand: 6.39″ 720×1560 pixels…
Xem tiếp

Huawei P smart 2019

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 1g, 8mmAndroid 9.0, EMUI 9.1, Google Play Services32GB/64GB, microSDXCBrand: 6.21″ 1080×2340 pixels 13MP…