Huawei Y3 (2017)

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 9
    Nặng 175g, Dày 9.5mm
    Android 6.0, EMUI 4.1 Mini
    Bộ nhớ 8GB/32GB, microSDXC
    Hãng : HUAWEI
  • 5.0″
    480×854 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1GB RAM
    MT6737М
  • 2200mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Còn được biết đến với tên gọi: Huawei Y5 lite 2017 in Mỹ Latinh

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA, LTE
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 5
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017, Tháng 9
Tổng thể Kích thước 145.1 x 73.7 x 9.5 mm (5.71 x 2.90 x 0.37 in)
Trọng lượng 175 g (6.17 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~196 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow), EMUI 4.1 Mini
Chipseti Mediatek MT6737М
Mediatek MT6580M – CRO-U00
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.1 GHz Cortex-A53
Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7 – CRO-U00
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T720MP2
Mali-400MP2 – CRO-U00
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM
eMMC 5.0
Camera sau Đơn 8 MP, f/2.0, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 2 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2200 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Gold, Pink, Blue, White, Gray
Models CRO-L02, CRO-L22, CRO-L03, CRO-L23, CRO-U00
Giá bán Khoảng (90 * 23000) VNĐ

pls notehuawei

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Huawei nova 11i

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 5g, 8.6mm EMUI 13 128GB, Chưa có thông tin 6.8″ 1080×2388 pixels 48MP 1080p 8GB…
Xem tiếp

Huawei nova 11 Ultra

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 4 188g, 7.9mm HarmonyOS 3.0 512GB, không có thẻ nhớ 6.78″ 1200×2652 pixels…
Xem tiếp

Huawei Enjoy 20 Plus 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 9mmAndroid 10, EMUI 10.1128GB, NMBrand: 6.63″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

Đồng hồ Huawei Watch 3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6g, 12.2mmHarmonyOS 2.016GB, không có thẻ nhớBrand: 1.43″ 466×466 pixels NO 2GB RAM  …
Xem tiếp

Huawei MediaPad M5 8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 4316g, 7.3mmAndroid 8.0, EMUI 832GB/64GB/128GB, microSDXCBrand: 8.4″ 2560×1600 pixels 13MP 1080p 4GB RAM Kirin…
Xem tiếp

Huawei Mate 20 lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 9172g, 7.6mmAndroid 8.1, cập nhật lên Android 10, EMUI 1264GB, microSDXCBrand: 6.3″ 1080×2340 pixels 20MP…