Huawei P9 lite mini

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 9
    Nặng 145g, Dày 8.1mm
    Android 7.0, EMUI 5.1
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : HUAWEI
  • 5.0″
    720×1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
  • 3020mAh

Các phiên bản: SLA-L02, SLA-L22, SLA-L03. Còn được biết đến với tên gọi: Huawei Y6 Pro 2017

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 8
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017, Tháng 9
Tổng thể Kích thước 143.5 x 71 x 8.1 mm (5.65 x 2.80 x 0.32 in)
Trọng lượng 145 g (5.11 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 7.0 (Nougat), EMUI 5.1
Chipseti Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.4 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 308
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi v4.1, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3020 mAh, không thể tháo rời
Thông tin khác Màu sắc Silver, black, gold
Models SLA-L02, SLA-L22, SLA-L03, SLA-L23
Giá bán Khoảng (150 * 23000) VNĐ

pls notehuawei

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Đồng hồ Huawei Watch 2 2018

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 557g, 12.6mmAndroid Wear OS 2.14GB 768MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 1.2″ 390×390 pixels NO…
Xem tiếp

Huawei Mate 50E

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 10g, 8mmHarmonyOS 3.0128GB/256GB, NMBrand: 6.7″ 1224×2700 pixels 50MP 2160p 8GB RAM Snapdragon 778G…
Xem tiếp

Huawei MediaPad T3 8.0

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 5350g, 8mmAndroid 7.0, EMUI 5.116GB/32GB, không có thẻ nhớBrand: 8.0″ 800×1280 pixels 5MP 1080p 2/3GB…
Xem tiếp

Huawei P50 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g, 8.5mmHarmonyOS 2.0, EMUI 12128GB/256GB/512GB, NMBrand: 6.6″ 1228×2700 pixels 50MP 2160p 8/12GB RAM…
Xem tiếp

Huawei Mate 20 X (5G)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 7233g, 8.4mmAndroid 9.0, EMUI 9.1128GB/256GB, NMBrand: 7.2″ 1080×2244 pixels 40MP 2160p 6/8GB RAM Kirin…
Xem tiếp

Huawei nova Y60

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 9g, 9.2mmAndroid 10, EMUI 11, Không có CH Play64GB, microSDXCBrand: 6.6″ 720×1600 pixels…