Huawei P smart

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 12
    Nặng 143g, Dày 7.5mm
    Android 8.0, EMUI 8
    Bộ nhớ 32GB/64GB, microSDXC
    Hãng : HUAWEI
  • 5.65″
    1080×2160 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Kirin 659
  • 3000mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Huawei Enjoy 7S Dành cho thị trường Trung Quốc
FIG-LX1, FIG-LA1, FIG-LX2, FIG-LX3 phiên bản 1 sim and phiên bản 2 sim

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – LX1
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 / 800 – LA1
HSDPA 850 / 900 / 2100 – LX2, LX3
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20 – LX1
1, 3, 5, 7, 8, 19, 20 – LA1
1, 3, 5, 7, 8, 28, 39, 40, 41 – LX2, LX3
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei P smart - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 12
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017, Tháng 12
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei P smart - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 150.1 x 72.1 x 7.5 mm (5.91 x 2.84 x 0.30 in)
Trọng lượng 143 g (5.04 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
SIMi 1 sim (Nano-SIM) or Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei P smart - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.65 inches, 82.4 cm2 (~76.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2160 pixels, tỉ lệ 18:9 (~427 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei P smart - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo), EMUI 8
Chipseti Kirin 659 (16 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.36 GHz Cortex-A53 & 4×1.7 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T830 MP2
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei P smart - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei P smart - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 2 Camera 13 MP, AF
2 MP, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei P smart - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei P smart - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei P smart - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi (FIG-LX1 only)
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei P smart - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei P smart - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 3000 mAh, không thể tháo rời
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei P smart - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, Blue, Gold, Rose Gold
Models FIG-LX1, FIG-LA1, FIG-LX2, FIG-LX3, FIG-TL10, FIG-AL10, FIG-AL00
Giá bán Khoảng (170 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei P smart - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 87156 (v7)
GeekBench: 3736 (v4.4)
GFXBench: 2.9fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: 1492:1 (trên danh nghĩa), 2.563 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 65dB / Tiếng ồn 70dB / Ring 85dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -90.4dB / Xuyên âm -80.3dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 73 giờ

Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei P smart - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls notehuawei

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Huawei nova 8 Pro 4G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6g, 7.9mmAndroid 10, EMUI 11, Không có CH Play128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.72″…
Xem tiếp

Huawei nova 8i

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 7g, 8.6mmAndroid 10, EMUI 11, Không có CH Play128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.67″…
Xem tiếp

Huawei MatePad C5e

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 11450g, 7.9mmAndroid 10, EMUI 10.164GB, microSDXCBrand: 10.1″ 1200×1920 pixels 5MP 1080p 4GB RAM Kirin…
Xem tiếp

Huawei Mate 10 Lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 11164g, 7.5mmAndroid 7.0, cập nhật lên Android 8.0, EMUI 5.164GB, microSDXCBrand: 5.9″ 1080×2160 pixels 16MP…
Xem tiếp

Huawei nova 7 SE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8.6mmAndroid 10, EMUI 10.1128GB/256GB, NMBrand: 6.5″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p 6/8GB RAM…
Xem tiếp

Huawei Mate X

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 11295g, 5.4mmAndroid 9.0, EMUI 9.1512GB, NMBrand: 8.0″ 2200×2480 pixels 40MP 2160p 8GB RAM Kirin…