Huawei nova 3i

  • Giới thiệu năm 2018, Tháng 7
    Nặng 169g, Dày 7.6mm
    Android 8.1, cập nhật lên Android 9.0, EMUI 9.0
    Bộ nhớ 64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : HUAWEI
  • 6.3″
    1080×2340 pixels
  • 16MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Kirin 710
  • 3340mAh

Còn được biết đến với tên gọi: Huawei P Smart + (2018)
Các phiên bản: INE-LX1r (Pakistan); INE-LX2 (Malaysia); INE-LX2r

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps
Giới thiệu Công bố 2018, Tháng 7
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 7
Tổng thể Kích thước 157.6 x 75.2 x 7.6 mm (6.20 x 2.96 x 0.30 in)
Trọng lượng 169 g (5.96 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, Lưng bằng nhựa, khung bằng nhựa
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.3 inches, 97.4 cm2 (~82.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, tỉ lệ 19.5:9 (~409 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo), có thể cập nhật lên Android 9.0 (Pie), EMUI 9.0
Chipseti Kirin 710 (12 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.2 GHz Cortex-A73 & 4×1.7 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G51 MP4
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 2 Camera 16 MP, f/2.2, PDAF
2 MP, (chiều sâu)
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước 2 Camera 24 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.9µm
2 MP, cảm biến độ sâu
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE, EDR, aptX HD
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3340 mAh, không thể tháo rời
Sạc 10W có dây
Thông tin khác Màu sắc Black, Pearl White, Iris Purple
Models INE-LX1, INE-LX1r, INE-LX1, Sydney 6353, INE-LX2r, INE-AL00, INE-TL00
Giá bán Khoảng (220 * 23000) VNĐ

pls notehuawei

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Huawei Enjoy 9e

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 4150g, 8mmAndroid 9.0, EMUI 932GB/64GB, microSDXCBrand: 6.09″ 720×1560 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio…
Xem tiếp

Huawei MediaPad M5 Lite 8

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 3310g, 8.2mmAndroid 9.0, EMUI 9.032GB/64GB/128GB, microSDXCBrand: 8.0″ 1920×1200 pixels 13MP 1080p 3/4GB RAM Kirin…
Xem tiếp

Huawei nova Y71

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 5g, 9mm EMUI 12, Không có CH Play 128GB, microSDXC 6.75″ 720×1600…
Xem tiếp

Huawei P Smart S

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 6g, 7.8mmAndroid 10, EMUI 10.1128GB, NMBrand: 6.3″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p 4GB RAM…
Xem tiếp

Huawei Enjoy 60X

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 4 216g, 8.9mm HarmonyOS 3.0 128GB/256GB/512GB, microSDXC 6.95″ 1080×2376 pixels 50MP 1080p…
Xem tiếp

Huawei nova 4e

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 3159g, 7.4mmAndroid 9.0, EMUI 9.0128GB, microSDXCBrand: 6.15″ 1080×2312 pixels 24MP 1080p 4-6GB RAM Kirin…