Huawei nova 2s

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 12
    Nặng 169g, Dày 7.5mm
    Android 8.0, EMUI 8
    Bộ nhớ 64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : HUAWEI
  • 6.0″
    1080×2160 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 4/6GB RAM
    Kirin 960
  • 3340mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA
Băng tần 4G LTE (không chắc chắn [*])
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat12 600/150 Mbps
GPRS
EDGE
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 12
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017, Tháng 12
Tổng thể Kích thước 156.9 x 75.1 x 7.5 mm (6.18 x 2.96 x 0.30 in)
Trọng lượng 169 g (5.96 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.0 inches, 92.4 cm2 (~78.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2160 pixels, tỉ lệ 18:9 (~403 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo), EMUI 8
Chipseti Kirin 960 (16 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.4 GHz Cortex-A73 & 4×1.8 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G71 MP8
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
Camera sau 2 Camera 16 MP, f/1.8, PDAF
20 MP B/W, f/1.8, 27mm (góc rộng), 1/2.7″
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước 2 Camera 20 MP, f/2.0, (góc rộng), 1/2.8″, 1.0µm
2 MP, cảm biến độ sâu
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía trước), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 3340 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây
Thông tin khác Màu sắc Black, Gray, Red, Rose Gold, Light Blue
Models HWI-AL00, HWI-TL00
Giá bán Khoảng (200 * 23000) VNĐ

pls notehuawei

Download App cho Android tại đây

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Huawei Enjoy 10 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 9163.5g, 8.8mmAndroid 9.0, EMUI 9.1128GB, microSDXCBrand: 6.59″ 1080×2340 pixels 48MP 1080p 4-8GB RAM Kirin…
Xem tiếp

Huawei nova 11 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 4 188g or 193g, 7.9mm HarmonyOS 3.0 256GB/512GB, không có thẻ nhớ 6.78″…
Xem tiếp

Huawei Mate 20 RS Porsche Design

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 12187g, 9.7mmAndroid 9.0, EMUI 9.1256GB/512GB, NMBrand: 6.39″ 1440×3120 pixels 40MP 2160p 8GB RAM Kirin…
Xem tiếp

Huawei P smart 2019

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 1g, 8mmAndroid 9.0, EMUI 9.1, Google Play Services32GB/64GB, microSDXCBrand: 6.21″ 1080×2340 pixels 13MP…
Xem tiếp

Huawei Y7 Pro (2019)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 1168g, 8.1mmAndroid 8.1, EMUI 8.232GB/64GB/128GB, microSDXCBrand: 6.26″ 720×1520 pixels 13MP 1080p 3/4GB RAM Snapdragon…