Huawei nova 2

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 6
    Nặng 143g, Dày 6.9mm
    Android 7.0, EMUI 5.1
    Bộ nhớ 64GB, microSDXC
    Hãng : HUAWEI
  • 5.0″
    1080×1920 pixels
  • 12MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Kirin 659
  • 2950mAh

Các phiên bản: PIC-AL00 (China); Toàn cầu

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM)
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 2100 / 900
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 5
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017, Tháng 6
Tổng thể Kích thước 142.2 x 68.9 x 6.9 mm (5.60 x 2.71 x 0.27 in)
Trọng lượng 143 g (5.04 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
SIMi 1 sim (Nano-SIM) or Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.3 cm2 (~69.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, tỉ lệ 16:9 (~443 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 7.0 (Nougat), EMUI 5.1
Chipseti Kirin 659 (16 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.36 GHz Cortex-A53 & 4×1.7 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T830 MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 2 Camera 12, f/1.8, 1.25µm, PDAF
8 MP
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 20 MP, f/2.0, (góc rộng), 1/2.8″, 1.0µm
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Âm thanh 24-bit/192kHz
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE, aptX
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 2950 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây
Thông tin khác Màu sắc Aurora Blue, Grass Green, Streamer Gold, Obsidian Black, Rose Gold
Models PIC-AL00, PIC-TL00, PIC-LX9, HWV31
Giá bán Khoảng (250 * 23000) VNĐ

pls notehuawei

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Huawei Mate 50E

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 10g, 8mmHarmonyOS 3.0128GB/256GB, NMBrand: 6.7″ 1224×2700 pixels 50MP 2160p 8GB RAM Snapdragon 778G…
Xem tiếp

Huawei nova 9

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 9g, 7.8mmHarmonyOS 2.0, EMUI 12128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.57″ 1080×2340 pixels 50MP 2160p…
Xem tiếp

Huawei Y7 Pro (2018)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 4155g, 7.8mmAndroid 8.0, EMUI 832GB, microSDXCBrand: 5.99″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Huawei Y6s (2019)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5150g, 8mmAndroid 9.0, EMUI 9.132GB/64GB, microSDXCBrand: 6.09″ 720×1560 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio…
Xem tiếp

Huawei P60

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 3 197g, 8.3mm HarmonyOS 3.1, EMUI, Không có CH Play 128GB/256GB/512GB, NM…
Xem tiếp

Huawei nova 11 Ultra

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 4 188g, 7.9mm HarmonyOS 3.0 512GB, không có thẻ nhớ 6.78″ 1200×2652 pixels…