Huawei nova 2 plus

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 6
    Nặng 169g, Dày 6.9mm
    Android 7.0, EMUI 5.1
    Bộ nhớ 64GB/128GB, microSDXC
    Hãng : HUAWEI
  • 5.5″
    1080×1920 pixels
  • 12MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Kirin 659
  • 3340mAh

Các phiên bản: BAC-L03 (Châu Âu, Phiên bản 1 SIM quốc tế); BAC-L21, BAC-L23 (Phiên bản 2 SIM quốc tế); BAC-AL00 (China)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA
Băng tần 4G LTE (không chắc chắn [*])
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
GPRS
EDGE
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 5
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017, Tháng 6
Tổng thể Kích thước 153.9 x 74.9 x 6.9 mm (6.06 x 2.95 x 0.27 in)
Trọng lượng 169 g (5.96 oz)
Thiết kế Mặt trước kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
SIMi 1 sim (Nano-SIM) or Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, tỉ lệ 16:9 (~401 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 7.0 (Nougat), EMUI 5.1
Chipseti Kirin 659 (16 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.36 GHz Cortex-A53 & 4×1.7 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T830 MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM) – Chỉ dành cho bản 2 sim
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
eMMC 5.1
Camera sau 2 Camera 12, f/1.8, 1.25µm, PDAF
8 MP
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 20 MP, f/2.0, (góc rộng), 1/2.8″, 1.0µm
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Âm thanh 24-bit/192kHz
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE, aptX
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi Không
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 3340 mAh, không thể tháo rời
Sạc 18W có dây
Thông tin khác Màu sắc Aurora Blue, Grass Green, Streamer Gold, Obsidian Black, Rose Gold
Models BAC-AL00, BAC-L03, BAC-L23, BAC-L21, BAC-L22
Giá bán Khoảng (300 * 23000) VNĐ

pls notehuawei

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Đồng hồ Huawei Watch 4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Tháng 6 HarmonyOS 3.0 Chưa có thông tin storage, không có thẻ nhớ 1.5″ 466×466 pixels NO    …
Xem tiếp

Huawei Enjoy 10s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 11163g, 7.8mmAndroid 9.0, EMUI 9.164GB/128GB, NMBrand: 6.3″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p 4-8GB RAM Kirin…
Xem tiếp

Huawei Y6 (2019)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 3g, 8mmAndroid 9.0, EMUI 9.132GB, microSDXCBrand: 6.09″ 720×1560 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

Đồng hồ Huawei Watch Buds

Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 12.5g, 15mmHarmonyOS 3.0Không có thẻ nhớBrand: 1.43″ 466×466 pixels NO   410mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

Huawei P40 lite E

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 3g, 8.1mmAndroid 9.0, EMUI 9, Không có CH Play64GB, microSDXCBrand: 6.39″ 720×1560 pixels…