Huawei Mate RS Porsche Design

  • Giới thiệu năm 2018, Tháng 4
    Nặng 183g, Dày 8.5mm
    Android 8.1, EMUI 9.1
    Bộ nhớ 256GB/512GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : HUAWEI
  • 6.0″
    1440×2880 pixels
  • 40MP
    2160p
  • 6GB RAM
    Kirin 970
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat18 1200/150 Mbps
Giới thiệu Công bố 2018, Tháng 3
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2018, Tháng 4
Tổng thể Kích thước 152.9 x 72.5 x 8.5 mm (6.02 x 2.85 x 0.33 in)
Trọng lượng 183 g (6.46 oz)
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Chống bụi/chống nước với chuẩn IP67 (lên đến 1m cho 30 phút)
Thông số Màn hình Loại OLED
Kích thước 6.0 inches, 92.6 cm2 (~83.5% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1440 x 2880 pixels, tỉ lệ 18:9 (~538 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo), EMUI 9.1
Chipseti Kirin 970 (10 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.4 GHz Cortex-A73 & 4×1.8 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G72 MP12
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 256GB 6GB RAM, 512GB 6GB RAM
UFS 2.1
Camera sau Triple 40 MP, f/1.8, 27mm (góc rộng), 1/1.7″, PDAF, Laser AF, OIS
8 MP, f/2.4, 80mm (chụp xa), 1/4.0″, PDAF, OIS, 3x thu phóng quang học
20 MP B/W, f/1.6, 27mm (góc rộng), 1/2.7″, AF
Đặc điểm Ống kính Lei-ca, dual-LED dual-tone flash, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p, 720p@960fps
Camera trước Đơn 24 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/2.8″, 0.9µm, AF
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm Không
Âm thanh 32-bit/384kHz
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, LE, EDR, aptX HD
Định vị GPS, GLONASS, GALILEO
NFCi
Cổng hồng ngoại
Đài radio Không
USBi USB Type-C 3.1
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tays (gắn phía sau and dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn, áp kế
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 22.5W có dây, 58% in 30 min (theo nhà sản xuất)
Không dây (Qi)
Thông tin khác Màu sắc Black, Red
Models NEO-L29, NEO-AL00
Giá bán Khoảng (1300 * 23000) VNĐ

pls notehuawei

Download App cho Android tại đây

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Huawei P20

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 4g, 7.7mmAndroid 8.1, cập nhật lên Android 9.0, EMUI 9.164GB/128GB, không có thẻ nhớBrand: 5.8″…
Xem tiếp

Huawei MediaPad T3 7.0

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 5250g, 8.6mmAndroid 6.0, EMUI 4.18GB/16GB, không có thẻ nhớBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 2MP 720p 1/2GB…
Xem tiếp

Đồng hồ Huawei Watch 4

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Tháng 6 HarmonyOS 3.0 Chưa có thông tin storage, không có thẻ nhớ 1.5″ 466×466 pixels NO    …
Xem tiếp

Huawei nova 7 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 4g, 8mmAndroid 10, EMUI 10.1128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.53″ 1080×2400 pixels 64MP 2160p…
Xem tiếp

Huawei Enjoy 50z

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 12g, 8.9mmHarmonyOS 2.0128GB/256GB, microSDXCBrand:
Xem tiếp

Huawei Mate 50

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 9g / 206g, 8mmEMUI 13; HarmonyOS 3.0128GB/256GB/512GB, NMBrand: 6.7″ 1224×2700 pixels 50MP 2160p…