Huawei Mate 10

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 11
    Nặng 186g, Dày 8.2mm
    Android 8.0, cập nhật lên Android 10, EMUI 10.2
    Bộ nhớ 64GB, microSDXC
    Hãng : HUAWEI
  • 5.9″
    1440×2560 pixels
  • 20MP
    2160p
  • 4GB RAM
    Kirin 970
  • 4000mAh

Các phiên bản: ALP-L09 (1 sim); ALP-L29 (2 SIM); ALP-AL00 (China)

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40 – ALP-L09, ALP-L29
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat16 1024/150 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Mate 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 10
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017, Tháng 11
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Mate 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 150.5 x 77.8 x 8.2 mm (5.93 x 3.06 x 0.32 in)
Trọng lượng 186 g (6.56 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la), mặt sau bằng kính, khung nhôm
SIMi 1 sim (Nano-SIM) or Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
IP53, chống bụi và chống giật
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Mate 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, HDR10
Kích thước 5.9 inches, 95.6 cm2 (~81.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1440 x 2560 pixels, tỉ lệ 16:9 (~499 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la (không có thông tin)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Mate 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo), có thể cập nhật lên Android 10, EMUI 10.2
Chipseti Kirin 970 (10 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.4 GHz Cortex-A73 & 4×1.8 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G72 MP12
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Mate 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM) – Chỉ dành cho bản 2 sim
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM
UFS 2.1
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Mate 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau 2 Camera 12 MP, f/1.6, 27mm (góc rộng), 1/2.9″, 1.25µm, PDAF, Laser AF, OIS
20 MP B/W, f/1.6, 27mm (góc rộng), 1/2.7″
Đặc điểm Ống kính Lei-ca, dual-LED dual-tone flash, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Mate 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.2″, 1.4µm, AF
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Mate 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Âm thanh 32-bit/384kHz
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Mate 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, DLNA, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, aptX HD, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS
NFCi
Cổng hồng ngoại
Đài radio Không
USBi USB Type-C 3.1, USB OTG
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Mate 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía trước), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, áp kế, la bàn
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Mate 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 22.5W có dây, 58% in 30 min (theo nhà sản xuất)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Mate 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Mocha Brown, Black, Champagne Gold, Pink Gold
Models ALP-L29, ALP-L09, ALP-AL00, ALP-TL00
Giá bán Khoảng (230 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Mate 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Kiểm tra Hiệu năng AnTuTu: 214037 (v7)
GeekBench: 6625 (v4.4)
GFXBench: 13fps (ES 3.1 trên màn hình)
Thông số Màn hình Độ tương phản: 1383:1 (trên danh nghĩa), 2.742 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 90dB / Tiếng ồn 73dB / Ring 84dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -93.5dB / Xuyên âm -93.4dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 87 giờ

Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về Huawei Mate 10 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls notehuawei

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Huawei nova 5z

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 11178g, 8.3mmAndroid 9.0, EMUI 9.164GB/128GB, NMBrand: 6.26″ 1080×2340 pixels 48MP 2160p 6GB RAM Kirin…
Xem tiếp

Huawei Y5 lite (2018)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 12142g, 8.3mmAndroid 8.1 Oreo, EMUI 816GB, microSDXCBrand: 5.45″ 720×1440 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

Huawei Enjoy 60X

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2023, Dày Tháng 4 216g, 8.9mm HarmonyOS 3.0 128GB/256GB/512GB, microSDXC 6.95″ 1080×2376 pixels 50MP 1080p…
Xem tiếp

Huawei Y6s (2019)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 5150g, 8mmAndroid 9.0, EMUI 9.132GB/64GB, microSDXCBrand: 6.09″ 720×1560 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio…