Huawei Mate 10 Porsche Design

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 11
    Nặng 178g, Dày 7.9mm
    Android 8.0, EMUI 9.1
    Bộ nhớ 256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : HUAWEI
  • 6.0″
    1080×2160 pixels
  • 20MP
    2160p
  • 6GB RAM
    Kirin 970
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat18 1200/150 Mbps
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 10
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2017, Tháng 11
Tổng thể Kích thước 154.2 x 74.5 x 7.9 mm (6.07 x 2.93 x 0.31 in)
Trọng lượng 178 g (6.28 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la), mặt sau bằng kính, khung nhôm
SIMi Hybrid 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Chống bụi/chống nước với chuẩn IP67 (lên đến 1m cho 30 phút)
Thông số Màn hình Loại OLED, HDR10
Kích thước 6.0 inches, 92.9 cm2 (~80.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2160 pixels, tỉ lệ 18:9 (~402 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la (không có thông tin)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo), EMUI 9.1
Chipseti Kirin 970 (10 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (4×2.4 GHz Cortex-A73 & 4×1.8 GHz Cortex-A53)
Chip đồ họa (GPU)i Mali-G72 MP12
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 256GB 6GB RAM
UFS 2.1
Camera sau 2 Camera 12 MP, f/1.6, 27mm (góc rộng), 1/2.9″, 1.25µm, PDAF, Laser AF, OIS
20 MP B/W, f/1.6, 27mm (góc rộng), 1/2.7″
Đặc điểm Ống kính Lei-ca, dual-LED dual-tone flash, chụp toàn cảnh, HDR
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30/60fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.0, 26mm (góc rộng), 1/3.2″, 1.4µm, AF
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm Không
Âm thanh 32-bit/384kHz
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, WiFi băng tần kép, DLNA, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.2, A2DP, aptX HD, LE
Định vị GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFCi
Cổng hồng ngoại
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, áp kế, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 22.5W có dây, 58% in 30 min (theo nhà sản xuất)
Thông tin khác Màu sắc Diamond Black
Giá bán Khoảng (600 * 23000) VNĐ

pls notehuawei

Download App cho Android tại đây

0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

Huawei Y6 (2018)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 5150g, 7.8mmAndroid 8.0, EMUI 816GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

Huawei P smart 2021

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 9.3mmAndroid 10, EMUI 10.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.67″ 1080×2400 pixels 48MP 1080p 4GB RAM…
Xem tiếp

Đồng hồ Huawei Watch 2 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 1164g, 12.6mmAndroid Wear OS 2.14GB 768MB RAM, không có thẻ nhớBrand: 1.2″ 390×390 pixels NO…
Xem tiếp

Huawei P50 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 8g, 8.5mmHarmonyOS 2.0, EMUI 12128GB/256GB/512GB, NMBrand: 6.6″ 1228×2700 pixels 50MP 2160p 8/12GB RAM…
Xem tiếp

Huawei Y6 Pro (2019)

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 2150g, 8mmAndroid 9.0, EMUI 932GB, microSDXCBrand: 6.09″ 720×1560 pixels 13MP 1080p 3GB RAM Helio…
Xem tiếp

Huawei Mate 30 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2019, Dày Tháng 10196g, 8.4mmAndroid 10, EMUI 10, Không có CH Play128GB/256GB, NMBrand: 6.62″ 1080×2340 pixels 40MP…