HTC Velocity 4G Vodafone

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 5
    163.8g, Dày 11.3mm
    Android 2.3, Sense UI 3.5
    Bộ nhớ 16GB, microSDHC
    Hãng : HTC
  • 4.5″
    540×960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
  • 1620mAh

For Vodafone

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 900 / 2100
Băng tần 4G 7, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 2. Giới thiệu năm 2012, Tháng 5
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 128.8 x 67 x 11.3 mm (5.07 x 2.64 x 0.44 in)
Trọng lượng 163.8 g (5.75 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại S-LCD
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~64.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~245 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3, Sense UI 3.5
Chipseti Qualcomm MSM8260 Snapdragon S3
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.5 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 220
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Dual-Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng 720p
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0 (MHL TV-out)
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Trình nghe MP3/AAC+/WAV/WMA
Trình xem MP4/H.264/WMV
Sổ ghi
Trình xem tài liệu
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1620 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 293 giờ (2G) / Lên đến 248 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ trong 40 phút (2G) / Lên đến 5 giờ trong 10 phút (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Giá bán Khoảng (160 * 23000) VNĐ

pls note

[htc_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

HTC One M9 Prime Camera

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5158g, 9.6mmAndroid 5, Sense UI 716GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

HTC One S C2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 6119.5g, 7.8mmAndroid 4.0, cập nhật lên 4.1, Sense UI16GB, không có thẻ nhớBrand: 4.3″ 540×960 pixels…
Xem tiếp

HTC One M9+ Supreme Camera

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 10168g, 9.6mmAndroid 5.2, Sense UI 732GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1440×2560 pixels 21MP 2160p 3GB RAM…
Xem tiếp

HTC One

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 3143g, 9.3mmAndroid 4.1.2, cập nhật lên 5, Sense UI 532GB/64GB, không có thẻ nhớBrand: 4.7″ 1080×1920…
Xem tiếp

HTC One E9

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 5147g, 7.5mmAndroid 5, cập nhật lên 6, Sense UI 716GB, microSDXCBrand: 5.5″ 1080×1920 pixels 13MP…
Xem tiếp

HTC One (E8) CDMA

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 8164g, 9.9mmAndroid 4.4.2, Sense UI 616GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…