HTC Sensation XL

  • Giới thiệu năm 2011, Tháng 11
    162.5g, Dày 9.9mm
    Android 2.3, cập nhật lên 4.0, Sense UI 3.5
    Bộ nhớ 16GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : HTC
  • 4.7″
    480×800 pixels
  • 8MP
    720p
  • 768MB RAM
  • 1600mAh

Còn được gọi với tên khác là HTC Runnymede

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 10. Giới thiệu năm 2011, Tháng 11
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 132.5 x 70.7 x 9.9 mm (5.22 x 2.78 x 0.39 in)
Trọng lượng 162.5 g (5.75 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại S-LCD
Kích thước 4.7 inches, 62.9 cm2 (~67.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~199 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread), có thể cập nhật lên 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense UI 3.5
Chipseti Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2
Chip xử lý (CPU)i 1.5 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 205
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 16GB 768MB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Dual-Đèn LED, HDR
Tính năng 720p
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Beats headset
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/eAAC+/WMA/WAV
Trình xem tài liệu/sửa
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1600 mAh có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 360 giờ (2G) / Lên đến 460 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 11 giờ trong 50 phút (2G) / Lên đến 6 giờ trong 50 phút (3G)
Thông tin khác Màu sắc White
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.32 W/kg (đầu)
Giá bán Khoảng (170 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Thông số Màn hình Độ tương phản: 1085:1 (trên danh nghĩa)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 70dB / Tiếng ồn 61dB / Ring 70dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -85.2dB / Xuyên âm -75.1dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 40 giờ

pls note

[htc_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

HTC Wildfire E2 Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 12g, 9.3mmAndroid 1164GB, microSDXCBrand: 6.82″ 720×1640 pixels 13MP 1080p 4GB RAM Unisoc T610…
Xem tiếp

HTC 10 Lifestyle

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 6161g, 9mmAndroid 6.0.1, cập nhật lên 7.0, Sense UI32GB/64GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1440×2560 pixels 12MP 2160p…
Xem tiếp

HTC One SV CDMA

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 12122g, 9.2mmAndroid 4.0.4, Sense UI8GB, microSDHCBrand: 4.3″ 480×800 pixels 5MP 1080p 1GB RAM 1800mAh…
Xem tiếp

HTC Desire 20 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 7g, 9.4mmAndroid 10128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2340 pixels 48MP 2160p 6GB RAM Snapdragon 665…
Xem tiếp

HTC One A9s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 11149.8g, 8mmAndroid 6.0, Sense UI16GB/32GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 2/3GB RAM Helio…
Xem tiếp

HTC One M9

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 3g, 9.6mmAndroid 5.0, cập nhật lên 7.0, Sense UI 732GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels…