HTC One

  • Giới thiệu năm 2013, Tháng 3
    Nặng 143g, Dày 9.3mm
    Android 4.1.2, cập nhật lên 5, Sense UI 5
    Bộ nhớ 32GB/64GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : HTC
  • 4.7″
    1080×1920 pixels
  • 4MP
    1080p
  • 2GB RAM
  • 2300mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 3, 7, 20 – EMEA
2, 4, 5, 17 – AT&T
3, 7 – Châu Á
4, 17 – T-Mobile
Tốc độ HSPA, LTE Cat3 100/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2013, Tháng 2. Giới thiệu năm 2013, Tháng 3
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 137.4 x 68.2 x 9.3 mm (5.41 x 2.69 x 0.37 in)
Trọng lượng 143 g (5.04 oz)
Thiết kế Mặt trước kính (Kính cường lực Go-ri-la 2), mặt sau bằng nhôm, khung nhôm
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại Super LCD3
Kích thước 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, tỉ lệ 16:9 (~469 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 2
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.1.2 (Jelly Bean), có thể cập nhật lên 5 (Lollipop), Sense UI 5
Chipseti Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.7 GHz Krait 300
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 320
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
Camera sau Đơn 4 MP, f/2.0, 28mm (góc rộng), 1/3″, 2µm, AF, OIS
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps, 720p@60fps, HDR, ghi âm với âm thanh stereo.
Camera trước Đơn 2.1 MP
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài - âm thanh stereo
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, aptX
Định vị GPS, GLONASS
NFCi (Tùy theo thị trường)
Cổng hồng ngoại
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0 (MHL TV-out), USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 2300 mAh, không thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 500 giờ (2G) / Lên đến 480 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 27 giờ (2G) / Lên đến 18 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, Silver, Red, Blue, Gold
Models One, PN071, HTC6500LVW
Chỉ số SAR 0.66 W/kg (đầu) 0.40 W/kg (thân máy)
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.86 W/kg (đầu) 0.36 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (270 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Hiệu năng Basemark X: 4315
Thông số Màn hình Độ tương phản: 1541:1 (trên danh nghĩa) / 2.504:1 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 69dB / Tiếng ồn 66dB / Ring 75dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -92.4dB / Xuyên âm -92.4dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 48 giờ

Download App cho Android tại đây

pls note

[htc_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

HTC One X

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 5130g, 8.9mmAndroid 4.0, cập nhật lên 4.1.1, Sense UI16GB/32GB, không có thẻ nhớBrand: 4.7″ 720×1280 pixels…
Xem tiếp

HTC U Ultra

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 2g, 8mmAndroid 7.0, cập nhật lên Android 8.064GB/128GB, microSDXCBrand: 5.7″ 1440×2560 pixels 12MP 2160p…
Xem tiếp

HTC U20 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 10.5g, 9.4mmAndroid 10256GB, microSDXCBrand: 6.8″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 6/8GB RAM Snapdragon 765G…
Xem tiếp

HTC Desire 526G+ dual sim

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 1154g, 9.9mmAndroid 4.4.28GB/16GB, microSDHCBrand: 4.7″ 540×960 pixels 8MP 1080p 1GB RAM 2000mAh Li-Ioni N/A…
Xem tiếp

HTC Desire 626s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 7138.9g, 8.1mmAndroid 5.1.1, cập nhật lên 6.0.1, Sense UI 78GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP…
Xem tiếp

HTC Desire 700 dual sim

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 1149g, 10.3mmAndroid 4.1.2, Sense UI 58GB, microSDXCBrand: 5.0″ 540×960 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…