HTC One X+

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 11
    Nặng 135g, Dày 8.9mm
    Android 4.1.1, Sense UI 4
    Bộ nhớ 32GB/64GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : HTC
  • 4.7″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    NVIDIA Tegra 3 AP37
  • 2100mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 1900 / 2100 – for AT&T
Băng tần 4G 4, 17 – AT&T
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps – Toàn cầu version
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps – AT&T version
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 10. Giới thiệu năm 2012, Tháng 11
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 134.4 x 69.9 x 8.9 mm (5.29 x 2.75 x 0.35 in)
Trọng lượng 135 g (4.76 oz)
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại Super LCD2
Kích thước 4.7 inches, 60.9 cm2 (~64.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~312 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.1.1 (Jelly Bean), Sense UI 4
Chipseti NVIDIA Tegra 3 AP37
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.7 GHz
Chip đồ họa (GPU)i ULP GeForce 2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, HDR
Tính năng 1080p@28ps
Camera trước Đơn 1.6 MP
Tính năng 720p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, WiFi băng tần kép, DLNA, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, aptX
Định vị GPS, A-GPS, GLONASS
NFCi
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0 (MHL TV-out)
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Dropbox (25 GB cloud storage)
DivX/Trình xem XviD/MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/eAAC+/WMA/WAV
Trình xem tài liệu
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 2100 mAh gắn cố định theo máy
Chế độ chờ Lên đến 360 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 12 giờ trong 45 phút
Thông tin khác Màu sắc Stealth Black, Polar White
Chỉ số SAR 0.86 W/kg (đầu) 0.72 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (220 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Thông số Màn hình Độ tương phản: 1521 (trên danh nghĩa)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 64dB / Tiếng ồn 65dB / Ring 74dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -82.4dB / Xuyên âm -81.5dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 44 giờ

Download App cho Android tại đây

pls note

[htc_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

HTC Desire 21 Pro 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 1g, 9.4mmAndroid 10128GB, microSDXCBrand: 6.7″ 1080×2400 pixels 48MP 2160p 8GB RAM Snapdragon 690…
Xem tiếp

HTC Desire 210 dual sim

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 6130g, 10.5mmAndroid 4.2.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

HTC One M9 Prime Camera

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 5158g, 9.6mmAndroid 5, Sense UI 716GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM…
Xem tiếp

HTC Desire 628

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 6142g, 8.1mmAndroid 5.1, Sense 7 UI32GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM…
Xem tiếp

HTC Desire 300

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 12120g, 10.1mmAndroid 4.1.2, Sense UI 54GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.3″ 480×800 pixels 5MP…
Xem tiếp

HTC Sensation XL

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 11162.5g, 9.9mmAndroid 2.3, cập nhật lên 4.0, Sense UI 3.516GB, không có thẻ nhớBrand: 4.7″ 480×800…