HTC One X

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 5
    Nặng 130g, Dày 8.9mm
    Android 4.0, cập nhật lên 4.1.1, Sense UI
    Bộ nhớ 16GB/32GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : HTC
  • 4.7″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Nvidia Tegra 3
  • 1800mAh

Còn được biết đến với tên gọi: HTC One XT Dành cho thị trường Trung Quốc

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
TD-SCDMA – HTC One XT
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 2. Giới thiệu năm 2012, Tháng 5
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 134.4 x 69.9 x 8.9 mm (5.29 x 2.75 x 0.35 in)
Trọng lượng 130 g (4.59 oz)
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại Super IPS LCD2
Kích thước 4.7 inches, 60.9 cm2 (~64.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~312 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), có thể cập nhật lên 4.1.1 (Jelly Bean), Sense UI
Chipseti Nvidia Tegra 3
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.5 GHz
Chip đồ họa (GPU)i ULP GeForce
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 16/32GB (26GB dành cho người dùng), 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@24fps, ghi âm với âm thanh stereo.
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng 720p
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, aptX
Định vị GPS, A-GPS
NFCi
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0 (MHL TV-out)
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Po 1800 mAh gắn cố định theo máy
Thông tin khác Màu sắc Gray, White
Models One X
Chỉ số SAR 0.68 W/kg (đầu) 0.70 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (170 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Thông số Màn hình Độ tương phản: 1410:1 (trên danh nghĩa) / 2.158:1 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 65dB / Tiếng ồn 66dB / Ring 75dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -82.1dB / Xuyên âm -80.7dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 37 giờ

pls note

[htc_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

HTC Desire 612

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 10146g, 9.4mmAndroid 4.4.2, Sense UI 5.58GB, microSDXCBrand: 4.7″ 540×960 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

HTC Desire 626

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 3140g, 8.2mmAndroid 4.4.416GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1/2GB RAM MT6752 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

HTC Velocity 4G Vodafone

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 5163.8g, 11.3mmAndroid 2.3, Sense UI 3.516GB, microSDHCBrand: 4.5″ 540×960 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

HTC Desire 310 dual sim

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 4140g, 11.3mmAndroid 4.2.2, Sense UI 5.14GB 512MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 5MP 1080p…
Xem tiếp

HTC Desire 200

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 7100g, 11.9mmAndroid 4, Sense UI 44GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 5MP…
Xem tiếp

HTC 10 Lifestyle

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 6161g, 9mmAndroid 6.0.1, cập nhật lên 7.0, Sense UI32GB/64GB, microSDXCBrand: 5.2″ 1440×2560 pixels 12MP 2160p…