HTC One S

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 4
    119.5g, Dày 7.8mm
    Android 4.0, cập nhật lên 4.1.1, Sense UI
    Bộ nhớ 16GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : HTC
  • 4.3″
    540×960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    MSM8290
  • 1650mAh

HTC One S Special Edition in white color and 64 GB internal memory

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – for T-Mobile
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 2. Giới thiệu năm 2012, Tháng 4
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 130.9 x 65 x 7.8 mm (5.15 x 2.56 x 0.31 in)
Trọng lượng 119.5 g (4.20 oz)
SIMi Micro-SIM
Thông số Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.3 inches, 51.0 cm2 (~59.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~256 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), có thể cập nhật lên 4.1.1 (Jelly Bean), Sense UI
Chipseti Qualcomm MSM8290
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.5 GHz Krait
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 225
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 1080p@30fps, ghi âm với âm thanh stereo.
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, aptX
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0 (MHL TV-out)
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Trình xem MP4/H.264/WMV
Trình nghe MP3/eAAC+/WMA/WAV
Trình xem tài liệu
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Li-Po 1650 mAh gắn cố định theo máy
Chế độ chờ Lên đến 317 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 10 giờ trong 30 phút
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 1.00 W/kg (đầu) 0.81 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (220 * 23000) VNĐ
Kiểm tra Thông số Màn hình Độ tương phản: Vô cực (trên danh nghĩa) / 2.901:1 (ánh sáng mặt trời)
Camera Hình ảnh/Video
Loa ngoài Giọng nói 65dB / Tiếng ồn 64dB / Ring 76dB
Chất lượng âm thanh Tiếng ồn -91.0dB / Xuyên âm -92.6dB
Tuổi thọ Pin
Đánh giá sức chịu đựng 35 giờ

pls note

[htc_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

HTC U11 Eyes

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 1185g, 8.5mmAndroid 8.0, Sense UI64GB, microSDXCBrand: 6.0″ 1080×2160 pixels 12MP 2160p 4GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

HTC Desire 700

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 1149g, 10.3mmAndroid 4.1.2, Sense UI 58GB, microSDXCBrand: 5.0″ 540×960 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

HTC Desire 616 dual sim

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 6150g, 9.2mmAndroid 4.2.2, Sense UI 5.54GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP…
Xem tiếp

HTC Desire Q

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 4114g, 9.3mmAndroid 4.04GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 480p 512MB RAM…
Xem tiếp

HTC Butterfly 2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 9151g, 10mmAndroid 4.4.216GB/32GB, microSDXCBrand: 5.0″ 1080×1920 pixels 13MP 1080p 2GB RAM Snapdragon 801 2700mAh…
Xem tiếp

HTC Desire U

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 6114g, 9.3mmAndroid 4.04GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 480p 512MB RAM…