- Giới thiệu năm 2013, Tháng 8
Nặng 156g, Dày 10.4mm
Android 4.1.2, cập nhật lên 5, Sense UI 5
Bộ nhớ 32GB, microSDXC
Hãng : HTC - 4.68″
1080×1920 pixels
- 4MP
1080p
- 2GB RAM
Snapdragon 600
- 2300mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
GSM 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | ||
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 – SIM 1 | |
HSDPA 900 / 2100 – SIM 1 | ||
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2013, Tháng 6. Giới thiệu năm 2013, Tháng 8 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 137.8 x 69.3 x 10.4 mm (5.43 x 2.73 x 0.41 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 156 g (5.50 oz) | |
SIMi | 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | Super LCD3 |
---|---|---|
Kích thước | 4.68 inches, 60.4 cm2 (~63.2% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, tỉ lệ 16:9 (~471 mật độ điểm ảnh ppi) | |
Sự bảo vệ | Kính cường lực Go-ri-la 2 |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 4.1.2 (Jelly Bean), có thể cập nhật lên 5 (Lollipop), Sense UI 5 |
---|---|---|
Chipseti | Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 | |
Chip xử lý (CPU)i | Bốn nhân 1.7 GHz Krait 300 | |
Chip đồ họa (GPU)i | Adreno 320 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDXC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 32GB 2GB RAM |
Camera sau | Đơn | 4 MP, 1/3″, 2µm, AF, OIS |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng | 1080p@30fps, 720p@60fps, HDR, ghi âm với âm thanh stereo. |
Camera trước | Đơn | 2.1 MP |
---|---|---|
Đặc điểm | Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng) | |
Tính năng | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loa ngoài | Có- âm thanh stereo |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 4.0, A2DP, aptX | |
Định vị | GPS, GLONASS | |
NFCi | Có (Tùy theo thị trường) | |
Cổng hồng ngoại | Có | |
Đài radio | Đài FM với âm thanh stereo, RDS | |
USBi | microUSB 2.0 (MHL TV-out) |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn |
---|
Thông số về Pin | Loại | Li-Po 2300 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 500 giờ (2G) / Lên đến 480 giờ (3G) | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 27 giờ (2G) / Lên đến 18 giờ (3G) |
Thông tin khác | Màu sắc | Silver, Black |
---|---|---|
Models | One dual sim, One 802w | |
Chỉ số SAR | 1.27 W/kg (đầu) | |
Giá bán | Khoảng (300 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[htc_phone]