HTC EVO Design 4G

  • Giới thiệu năm 2011, Tháng 10
    147.4g, Dày 11.9mm
    Android 2.3.4, cập nhật lên 4.0, Sense UI 3
    Bộ nhớ 4GB 768MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : HTC
  • 4.0″
    540×960 pixels
  • 5MP
    720p
  • 768MB RAM
  • 1520mAh

Dành cho nhà mạng Sprint
Còn được biết đến với tên gọi: HTC Hero 4G, HTC Kingdom

Download App cho Android tại đây

Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / EVDO
Băng tần 2G CDMA 800 / 1900
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G CDMA2000 1xEV-DO
HSDPA 2100
Tốc độ EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, HSPA
Giới thiệu Công bố 2011, Tháng 10. Giới thiệu năm 2011, Tháng 10
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 121.9 x 61 x 11.9 mm (4.80 x 2.40 x 0.47 in)
Trọng lượng 147.4 g (5.19 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại LCD
Kích thước 4.0 inches, 44.1 cm2 (~59.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~275 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.4 (Gingerbread), có thể cập nhật lên 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense UI 3
Chipseti Qualcomm MSM8655 Snapdragon S2
Chip xử lý (CPU)i 1.2 GHz Scorpion
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 205
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng), Gồm thẻ 8 GB
Bộ nhớ trong 4GB 768MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 720p
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiMAX 802.16 e, hotspot, DLNA
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo, RDS
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình nghe MP3/AAC+/WAV
Trình xem MP4/H.264
Sổ ghi
Trình xem tài liệu
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói/mệnh lệnh
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Pin Li-Ion dung lượng 1520 mAh có thể tháo rời
Thời gian đàm thoại Lên đến 6 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 0.80 W/kg (đầu) 1.36 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (140 * 23000) VNĐ

pls note

[htc_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

HTC U12 life

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 9175g, 8.3mmAndroid 8.164GB/128GB, microSDXCBrand: 6.0″ 1080×2160 pixels 16MP 2160p 4/6GB RAM Snapdragon 636 3600mAh…
Xem tiếp

HTC One mini 2

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5137g, 10.6mmAndroid 4.4.2, Sense UI16GB, microSDXCBrand: 4.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1GB RAM Snapdragon…
Xem tiếp

HTC Desire C

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 6100g, 12.3mmAndroid 4.0
Xem tiếp

HTC Desire 728 Ultra

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 10153g, 7.9mmAndroid 5.1.1, Sense UI32GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 3GB RAM MT6753…
Xem tiếp

HTC Desire 20 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 7g, 9.4mmAndroid 10128GB, microSDXCBrand: 6.5″ 1080×2340 pixels 48MP 2160p 6GB RAM Snapdragon 665…
Xem tiếp

HTC Wildfire E1 lite

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 9g, 8.9mmAndroid 1016GB, microSDHCBrand: 5.45″ 720×1440 pixels 8MP 1080p 2GB RAM Helio A20…